1 | | 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 T882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5 |
2 | | Corpocracy : How CEOs and the business roundtable hijacked the world’s greatest wealth machine - and how to get it back / Robert A.G. Monks . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xix, 252 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 174.4 M745Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031161, Lầu 2 KLF: 2000005716 |
3 | | Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 S53Đăng ký cá biệt: 2000014419, Lầu 2 KLF: 2000008425 |
4 | | International corporate governance after Sarbanes-Oxley / Paul U. Ali, Greg N. Gregoriou biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxiv, 583 tr. ; 23 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 658.4 I61Đăng ký cá biệt: 2000017065, Lầu 2 KLF: 2000008846 |
5 | | Kinh tế vi mô ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp / Edwin Mansfield biên soạn; Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng và Trần Văn Hùng dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; 2013. - 524 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 338.5 M276Đăng ký cá biệt: 2000002245-7 |
6 | | Sarbanes-Oxley and the board of directors : techniques and best practices for corporate governance / Scott Green . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2005. - xvi, 313 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 G798Đăng ký cá biệt: 2000017967, Lầu 2 KLF: 2000008834 |