Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  75  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.4 T882
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5
  • 2 Administrative office management : Complete course / Pattie Odgers . - 13th ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2005. - xvii, 544 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 651.3 G449
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008612
  • 3 Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 7th ed. - Australia : Thomson-Western Cengage Learning, 2010. - xvi, 872 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 332.1068 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006150
  • 4 Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xxi, 778 p. : ill. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 332.1068 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034496
  • 5 Các nhân tố thuộc trải nghiệm thương hiệu tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với thương hiệu thời trang vascara tại TP Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thanh Điệp ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 140, [35] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003895
  • 6 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của Công ty Triumph International tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Kiều Giao Châu ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,87, [36] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 K47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003884
  • 7 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu GoJek tại thị trường Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Thị Phương Uyên ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 98, [4] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003894
  • 8 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp ngành dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Tài chính ngân hàng : 8340201 / Huỳnh Tấn Việt ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 73 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.15 H98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004690
  • 9 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình yêu thương hiệu : Nghiên cứu trường hợp chuỗi cửa hàng tiện lợi Ministop tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Lê Hồng Quân ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,133, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003885
  • 10 Các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu công ty Phoenix Clean Power : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Tất Tú Linh ; Bùi Lê Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 116, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003891
  • 11 Chuyển đổi số trong quản trị nhà nước ở các nước trên thế giới trong bối cảnh công nghiệp 4.0 : Kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Chuyển đổi số trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0" 2022, tr. 862-875,
    12 Confessions of an habitual administrator : An academic survival manual / Paul T. Bryant . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2005. - xviii, 176 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 378.1 B915
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032991, Lầu 2 KLF: 2000006865
  • 13 Corpocracy : How CEOs and the business roundtable hijacked the world’s greatest wealth machine - and how to get it back / Robert A.G. Monks . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xix, 252 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 174.4 M745
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031161, Lầu 2 KLF: 2000005716
  • 14 Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.15 S53
  • Đăng ký cá biệt: 2000014419, Lầu 2 KLF: 2000008425
  • 15 Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Phần mềm FPT : Khoá luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Ngọc Trâm ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 121tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.3 Đ631
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001976
  • 16 Công tác tuyển dụng tại công ty TNHH Âm thanh nhạc cụ Minh Phụng : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Ngọc Phương Đình ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 75, [25]tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.3 T772
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001982
  • 17 Đo lường giá trị thương hiệu của Trung tâm anh ngữ VUS : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thị Thanh Loan ; Bùi Thanh Tráng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi,70, [35] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003898
  • 18 Giáo trình Microsoft Access 2003. Tập 1/ Nguyễn Thiện Tâm biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 212tr.: minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 005.307 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003765-7
  • 19 Giáo trình Microsoft Access 2003. Tập 2/ Nguyễn Thiện Tâm biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 258tr.: minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 005.307 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003762-4
  • 20 Giáo trình Microsoft Word&Powerpoint 2003/ Phạm Thanh Minh biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh; 2007. - 107tr.: minh họa, 21cm
  • Mã xếp giá: 005.307 P5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003759-61
  • 21 Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Ấn bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 644 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 650.072 N5
  • Đăng ký cá biệt: : QTKD20000104, : QTKD20000113, 2000011111, 2000013153, 2000013422
  • 22 Giáo trình quản lý danh mục đầu tư chứng khoán / Nguyễn Thành Long chủ biên . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 563 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 332.6 N573
  • Đăng ký cá biệt: : TCKT20000044
  • 23 Giáo trình Quản trị học / Phan Thị Minh Châu chủ biên;... [và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011. - 218 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.0711 G
  • Đăng ký cá biệt: : QTKD20000001
  • 24 Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại : Risk approach. Derivative products / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Thống kê, 2016. - 726 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Mã xếp giá: 332.12068
  • Đăng ký cá biệt: 2000001249-51
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến