1 | | A probability metrics approach to financial risk measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2011. - xvi, 375 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.01 R11Đăng ký cá biệt: 2000001020-1, Lầu 2 KLF: 2000006093 |
2 | | Business valuation body of knowledge : Exam review and professional reference / Shannon P. Pratt . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxii, 362tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 P91Đăng ký cá biệt: 2000014378, Lầu 2 KLF: 2000008420 |
3 | | Cash management : Products and strategies / Frank J. Fabozzi biên soạn . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 2000. - iv, 190 tr. : Minh họa, đồ thị ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 C33Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002939, Lầu 2 KLF: 2000008562 |
4 | | Contemporary Financial Management / James R. McGuigan, William J. Kretlow, R. Charles Moyer . - 10th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2006. - xxi, 799tr. ; 26cm Mã xếp giá: 658.15 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008431 |
5 | | Derivatives : Markets, valuation, and risk management / Robert E. Whaley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxviii, 930 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.64 W55Đăng ký cá biệt: 2000002834, Lầu 2 KLF: 2000006486 |
6 | | Essentials of managerial finance / Scott Besley, Eugene F. Brigham . - 14th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2008. - xxiii, 834 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 658.15 B55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008552 |
7 | | Intangible assets : valuation and economic benefit / Jeffrey A. Cohen . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xiii, 161tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 C67Đăng ký cá biệt: 2000014338, Lầu 2 KLF: 2000008564 |
8 | | Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và những qui định mới về chế độ quản lý tài chính, kế toán, chế độ tự chủ trong các cơ quan, đơn vị / Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tầm . - H. : Tài chính , 2006. - 722tr. ; 28cm Mã xếp giá: 343.03 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025414 |
9 | | Lean accounting : Best practices for sustainable integration / Joe Stenzel biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxiv, 309 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 L43Đăng ký cá biệt: 2000014335, Lầu 2 KLF: 2000008411 |
10 | | Managerial accounting / James Jiambalvo . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2004. - xxxi, 512tr. : Minh hoạ màu ; 26cm+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.15 J61Đăng ký cá biệt: 2000014423, Lầu 2 KLF: 2000008558 |
11 | | The cash flow solution : The nonprofit board member’s guide to financial success / Richard, Anna Linzer ; Philip Horn viết lời tựa . - 1st ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xxii, 131tr. ; 23cm Mã xếp giá: 658.15 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008412 |
12 | | The Ernst & Young LLP guide to the IPO value journey / Stephen C. Blowers, Peter H. Griffith, Thomas L. Milan . - New York : Wiley, 1999. - vii, 295 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 B65Đăng ký cá biệt: 2000014330, Lầu 2 KLF: 2000008545 |
13 | | The handbook of corporate debt instruments / Edited by Frank J. Fabozzi . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1998. - vi, 588tr. : Minh họa, đồ thị ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 H23Đăng ký cá biệt: 2000014398, Lầu 2 KLF: 2000008556 |