1 |  | Điều tra, đánh giá hiện trạng và lập kế hoạch xây dựng, quản lý bộ chỉ thị môi trường nước mặt lục địa trên địa bàn tỉnh Cà Mau : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Ngọc Thanh Xuân ; Đoàn Tuân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 73 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000488 |
2 |  | Ecosystems and human well-being : Policy responses : Findings of the Responses Working Group of the Millennium Ecosystem Assessment / Kanchan Chopra,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xxi, 621 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 28 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol.3 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006419 |
3 |  | Environmental protection strategies for sustainable development / Abdul Malik, Elisabeth Grohmann biên soạn . - New York : Springer, 2012. - xiv, 605 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Strategies for sustainability ) Mã xếp giá: 363.7 E61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006674 |
4 |  | Giáo trình Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 115tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 354.3597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005928-30 |
5 |  | Handbook of Environment and Waste Management : Air and Water Pollution Control / edited by Yung-Tse Hung, Lawrence K Wang, Nazih K Shammas . - New Jersey : World Scientific, 2012. - xxvii, 1227 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 628.4 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000040993-4 |
6 |  | Strategic environmental management for engineers / O’Brien and Gere ; Robert Bellandi editor . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - ix, 310 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 628 S898Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035348, Lầu 2 KLF: 2000008762 |