1 | | Putt’s Law & the successful technocrat : How to win in the information age / Archibald Putt ; illustrated by Dennis Driscoll . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 171tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658 P988Đăng ký cá biệt: 2000014259, Lầu 2 KLF: 2000008507 |
2 | | (Great) employees only : How gifted bosses hire and de-hire their way to success / Dale Dauten . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xix, 200tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 658.3 D244Đăng ký cá biệt: 2000014532, Lầu 2 KLF: 2000008447 |
3 | | 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 T882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5 |
4 | | 101 tình huống nhân sự nan giải : Cẩm nang hướng dẫn xử lý những vấn đề về nhân sự dành cho các nhà quản lý / Paul Falcone ; Nguyễn Đình Viễn dịch . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Công thương, 2023. - 347 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 F181Đăng ký cá biệt: 2000001633-5 |
5 | | 90 world-class activities by 90 world-class trainers / Elaine Biech biên soạn . - San Francisco, CA : J. Wiley & Sons : Pfeiffer, 2007. - xxv, 388 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 N714Đăng ký cá biệt: 2000014541, Lầu 2 KLF: 2000008469 |
6 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
7 | | A first course in database systems / Jeffrey D. Ullman, Jennifer Widom . - 3rd ed. - Harlow, Essex : Pearson, 2014. - ii, 511 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 005.74 U43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005321 |
8 | | A probability metrics approach to financial risk measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2011. - xvi, 375 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.01 R11Đăng ký cá biệt: 2000001020-1, Lầu 2 KLF: 2000006093 |
9 | | A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.028 L7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578 |
10 | | Access 2000 VBA handbook / Susann Novalis . - San Francisco, CA : Sybex, 1999. - xxxiii, 845 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030267, Lầu 2 KLF: 2000005340 |
11 | | Access 2002 VBA handbook / Susann Novalis, Dana Jones . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xxx, 849 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030222, Lầu 2 KLF: 2000005341 |
12 | | Achieving the competitive edge : A practical guide to world-class competition / Harry K. Jackson, Jr., Normand L. Frigon . - New York : Wiley, 1996. - xvi, 463tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658.4 J13Đăng ký cá biệt: 2000017681, Lầu 2 KLF: 2000008848 |
13 | | Active alpha : A portfolio approach to selecting and managing alternative investments / Alan H. Dorsey . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 384tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Mã xếp giá: 332.63 D71Đăng ký cá biệt: 2000001596-7, Lầu 1 TV: 2000031672, Lầu 2 KLF: 2000006535 |
14 | | Active index investing : Maximizing portfolio performance and minimizing risk through global index strategies / Steven A. Schoenfeld . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xxxii, 688 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 S36Đăng ký cá biệt: 2000001728, Lầu 2 KLF: 2000006572 |
15 | | Administrative office management : Complete course / Pattie Odgers . - 13th ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2005. - xvii, 544 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 651.3 G449Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008612 |
16 | | Advanced bond portfolio management : Best practices in modeling and strategies / Frank J. Fabozzi, Lionel Martellini, Philippe Priaulet biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - [19] tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.63 A24Đăng ký cá biệt: 2000001604, Lầu 2 KLF: 2000006515 |
17 | | Advanced bond portfolio management : Best practices in modeling and strategies / Frank J. Fabozzi, Lionel Martellini, Philippe Priaulet biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 558 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.63 A24Đăng ký cá biệt: 2000001714, Lầu 2 KLF: 2000006514 |
18 | | Advanced stochastic models, risk assessment, and portfolio optimization : The ideal risk, uncertainty, and performance measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 R119Đăng ký cá biệt: 2000001421, Lầu 2 KLF: 2000006202 |
19 | | Advanced swing trading : Strategies to predict, identify, and trade future market swings / John Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xix, 219 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( A marketplace book ) Mã xếp giá: 332.64 C89Đăng ký cá biệt: 2000002826, Lầu 2 KLF: 2000006454 |
20 | | Advertising research : Theory and practice / Joel J. Davis . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2012. - xxviii, 675 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 659.1072 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009076 |
21 | | Age of empires III : official strategies & secrets / Doug Radcliffe ; Michael Rymaszewski . - San Francisco : Sybex, 2005. - vi, 257tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 793.93 R12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003084, Lầu 2 KLF: 2000009395 |
22 | | Air pollution control engineering / edited by Lawrence K. Wang, Norman C. Pereira, Yung-Tse Hung, Kathleen Hung Li . - New York : Springer-Science+Business Media, LLC, 2004. - 504 p Mã xếp giá: 363.7392 AĐăng ký cá biệt: : KHMT22000066 |
23 | | Air pollution control technology handbook / Karl B. Schnelle, Russell F. Dunn, Mary Ellen Ternes . - 2nd ed. - New York : CRC Press, 2016. - xxvi, 429 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.53 S35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003161 |
24 | | America’s private forests : status and stewardship / Constance Best and Laurie A. Wayburn . - Washington, DC : Island Press, 2001. - xxx, 268 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 333.75 B56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031738-9 |