Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  45  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced swing trading : Strategies to predict, identify, and trade future market swings / John Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xix, 219 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( A marketplace book )
  • Mã xếp giá: 332.64 C89
  • Đăng ký cá biệt: 2000002826, Lầu 2 KLF: 2000006454
  • 2 Asymmetric returns : the future of active asset management / Alexander M. Ineichen . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 336tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.6 I35
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006189
  • 3 Commodity strategies : High-profit techniques for investors and traders / Thomas J. Dorsey ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xi, 196 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( The Wiley trading series )
  • Mã xếp giá: 332.64 C73
  • Đăng ký cá biệt: 2000002849, Lầu 2 KLF: 2000006453
  • 4 Competing for capital : Investor relations in a dynamic world / Bruce W. Marcus . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xvii, 217tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 659.2 M322
  • Đăng ký cá biệt: 2000017858, Lầu 2 KLF: 2000009079
  • 5 Divorcing the Dow : using revolutionary market indicators to profit from the stealth boom ahead / Jim Troup and Sharon Michalsky . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003. - viii, 262tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.6 T859
  • Đăng ký cá biệt: 2000001580, Lầu 2 KLF: 2000006499
  • 6 Dynamic trading indicators : Winning with value charts and price action profile / Mark W. Helweg, David C. Stendahl . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - vii, 230 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.63 H48
  • Đăng ký cá biệt: 2000001722, Lầu 2 KLF: 2000006550
  • 7 Equity valuation and analysis with eVal / Russell Lundholm, Richard Sloan . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2004. - xi,252tr. : minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 332.632210
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006438
  • 8 Finding the hot spots : 10 strategies for global investing / David Riedel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - vii, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.6 R551
  • Đăng ký cá biệt: 2000001419, Lầu 2 KLF: 2000006492
  • 9 Five key lessons from top money managers/ Scott Kays . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 278 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 332.6 K23
  • Đăng ký cá biệt: 2000001447, Lầu 1 TV: 2000031667-8, Lầu 2 KLF: 2000006190
  • 10 Float analysis : powerful technical indicators using price and volume / Steve Woods . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - xv, 232 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.63 W89
  • Đăng ký cá biệt: 2000001592, Lầu 2 KLF: 2000006571
  • 11 Focus on value : A corporate and investor guide to wealth creation / James L. Grant and James A. Abate . - New York : Wiley, 2001. - vi, 192 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.63 G74
  • Đăng ký cá biệt: 2000001703, Lầu 2 KLF: 2000006545
  • 12 Getting started in fundamental analysis / Michael C. Thomsett . - Hoboken, N.J. : J. Wiley and sons, 2006. - vi, 232 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.63 T47
  • Đăng ký cá biệt: 2000001627, Lầu 2 KLF: 2000006524
  • 13 Hedge fund masters : how top hedge fund traders set goals, overcome barriers, and achieve peak performance / Ari Kiev . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xv, 272 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.64 K47
  • Đăng ký cá biệt: 2000002770, Lầu 2 KLF: 2000006469
  • 14 Individually managed accounts : an investor’s guide / Robert B. Jorgensen . - New York : Wiley, 2003. - xii, 274 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.6 J82
  • Đăng ký cá biệt: 2000001581, Lầu 2 KLF: 2000006188
  • 15 Investment manager analysis : a comprehensive guide to portfolio selection, monitoring, and optimization / Frank J. Travers . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xv, 384tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.6 T779
  • Đăng ký cá biệt: 2000001446, Lầu 2 KLF: 2000006498
  • 16 Investment psychology explained : Classic strategies to beat the markets / Martin J. Pring . - New York : J. Wiley & Sons, 1993. - xi, 273 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.678 P9
  • Đăng ký cá biệt: 2000002783, Lầu 2 KLF: 2000006367
  • 17 Investment University’s : Profit from uranium / Investment U . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xiv, 36tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.63 I62
  • Đăng ký cá biệt: 2000001775, Lầu 2 KLF: 2000006555
  • 18 Investment U’s profit from China / Investment U . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xii, 36 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.67 I62
  • Đăng ký cá biệt: 2000002780, Lầu 2 KLF: 2000006364
  • 19 J. Christoph Amberger’s hot trading secrets : how to get in and out of the market with huge gains in any climate / J. Christoph Amberger . - Hoboken, NJ : Wiley, 2006. - xviii, 302tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.6 A491
  • Đăng ký cá biệt: 2000001452, Lầu 2 KLF: 2000006172
  • 20 Lập - thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - H. : Tài chính, 2010. - 358tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.678 P5
  • Đăng ký cá biệt: : QTKD20000128, 2000001957, 2000002790, 2000011087
  • 21 Master traders : Strategies for superior returns from today’s top traders / Fari Hamzei . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - xviii, 302 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Wiley trading series )
  • Mã xếp giá: 332.64 H23
  • Đăng ký cá biệt: 2000002815, Lầu 2 KLF: 2000006460
  • 22 Modeling maximum trading profits with C++ : new trading and money management concepts / |c Valerii Salov . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, Inc., 2007. - xiv, 247tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley trading series )
  • Mã xếp giá: 332.60285
  • Đăng ký cá biệt: 2000001484, Lầu 2 KLF: 2000006507
  • 23 Morningstar ETFs 150 : annual sourcebook . - Hoboken, N.J. : Morningstar, 2008. - 254 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332 M866
  • Đăng ký cá biệt: 2000001039, Lầu 2 KLF: 2000006089
  • 24 Ordinary people, extraordinary profits : How to make a living as an independent stock, options, and futures trader / David Nassar . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xiii, 271 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.6 N267
  • Đăng ký cá biệt: 2000001406-8, Lầu 2 KLF: 2000006200
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến