1 | | Development NGOs and labor unions : Terms of engagement / Deborah Eade, Alan Leather biên soạn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xxiv, 406tr. ; 23cm Mã xếp giá: 331.88 D489Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006082 |
2 | | Đổi mới kinh tế và phát triển / Vũ Tuấn Anh ch. b . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994. - 208 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 330.9597 V986 A59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026029-32 |
3 | | Đổi mới kinh tế và phát triển/ Vũ Tuấn Anh chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 210tr.; 20cm Mã xếp giá: 338.91597 Đ657Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025835 |
4 | | Environmental economics : An introduction / Barry C. Field, Martha K. Field . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2013. - xx, 492 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 333.7 F453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006396 |
5 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng ch.b . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 511tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 23cm Mã xếp giá: 330.9597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004507-11 |
6 | | International economic development : Leading issues and challenges / edited by Fu Lai Tony Yu, Wai Kee Yuen and Diana S. Kwan . - London ; New York : Routledge, 2014. - xxiv, 262 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Routledge studies in the modern world economy ; 127 ) Mã xếp giá: 338.9 I61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006206 |
7 | | Khai thác giá trị lịch sử-văn hóa của Dinh độc lập trong phát triển kinh tế-xã hội thành phố Hồ Chí Minh (2009-2020) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013/ Võ Hoàng Huy ; Trần Thị Thanh Vân hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2022. - vi, 124, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.59779 V872 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004267 |
8 | | Kinh tế, xã hội và văn hóa xã Hải Anh (huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) trong thế kỷ XIX : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Mai Thị Hương ; Trần Thị Thái Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2021. - v, 143, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 330.59738 M217 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001942 |
9 | | Quá trình du nhập văn minh phương Tây vào Việt Nam từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Lê Ngọc Diệu ; Lê Tủng Lâm hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 82, [10] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 909.83 L433 D57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004263 |
10 | | Quản lý phát triển địa phương : Sáng kiến từ thực tiễn : Sách chuyên khảo / Bùi Văn Huyền, Đinh Thị Nga đồng chủ biên ; Ngô Thị Ngọc Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 361 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.9 Q123Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024562 |
11 | | Sustainable economic development : Green economy and green growth / Walter Leal Filho, Diana-Mihaela Pociovalisteanu, Abul Quasem Al-Amin editors . - Switzerland : Springer, 2017. - 331 p Mã xếp giá: 339.5 S964Đăng ký cá biệt: : KHMT22000034 |
12 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện (Dự thảo) trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng : Dành cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở và nhân dân / Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000. - 123 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324.2597075 B212Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026674-8 |
13 | | The search for empowerment : Social capital as idea and practice at the World Bank / Anthony Bebbington và [nh.ng.khác] . - Illinois : Kumarian Press, 2006. - xiv, 301tr. ; 23cm Mã xếp giá: 302 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005802 |
14 | | Tourism, poverty and development / Andrew Holden . - New York : Routledge, 2013. - xiii, 200 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 H726Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006298 |
15 | | Understanding the world economy / Tony Cleaver . - 4th ed. - New York : Routledge, 2013. - xiv, 289 pages : ill. ; 23 cm. - ( Ripe series in global political economy ) Mã xếp giá: 337 C623Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006280 |