1 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.1, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 231 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.082 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010832-6 |
2 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.2, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 303 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.082 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010837-41 |
3 |  | 50 Bài luyện dịch Việt Pháp-Pháp Việt/ Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1993. - 175 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.82 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010861-4 |
4 |  | Bàn về khế ước xã hội/ Jean-Jacques Rousseau; Thanh Đạm dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 306.2 R864Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026973-5 |
5 |  | Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp : Les Expressions Imagees Dans La Langue Francaise / Phạm Quang Trường . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 70 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.3 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010847-51 |
6 |  | Clefs des Verbes: Bí quyết chia động từ trong tiếng Pháp / Linh Giang . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 117tr., 20cm Mã xếp giá: 440.5607 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010852-5 |
7 |  | Collage : Révision de grammaire / Lucia F. Baker ... [et al.] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - xvii, 301 tr. : minh họa (một phần màu) , bản đồ (một phần màu) ; 23 cm Mã xếp giá: 448.2 C697Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033458, Lầu 2 KLF: 2000007065 |
8 |  | Dẫn luận ngữ nghĩa / Vũ Thị Ngân . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 124tr., 21 cm Mã xếp giá: 445 V986 NĐăng ký cá biệt: 7000000176 |
9 |  | Débuts : An introduction to French / H. Jay Siskin, Ann Williams-Gascon, Thomas T. Field . - N.Y.: McGraw-Hill, 2003. - xxxiii, 482tr. : Minh hoạ màu ; 26cm Mã xếp giá: 428.2421 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007155 |
10 |  | Dictionnaire des difficultés de la langue francaise / Adolphe V. Thomas . - Paris: Larousse, 1971. - 435p. ; 20cm Mã xếp giá: 413 T454Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032946, Lầu 1 TV: 2000038300-1 |
11 |  | Essential reprise : a complete review of French grammar, communication, and culture . - Lincolnwood, Ill., USA : NTC Pub. Group, 1998. - 384 tr. : bản đồ ; 26 cm Mã xếp giá: 448.2 E78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007066 |
12 |  | Francais Pratique. T. 1 / Châu Minh, Linh Giang . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 69 tr. ; 10x14 cm Mã xếp giá: 440.8307 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010865-7, Lầu 2 TV: TKV05012152 |
13 |  | French fun/ Catherine Bruzzone, Lone Morton; Louise Comfort . - China: Wing King Tong, 2000. - 15tr.: Hình ảnh; 28cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 440 B913Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007059 |
14 |  | French phrases for dummies / Dodi-Katrin Schmidt, Michelle M. Williams, Dominique Wenzel . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2004. - ix, 203 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 448 S349Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033459, Lầu 2 KLF: 2000007064 |
15 |  | Giáo trình tiếng Pháp dành cho các lớp cấp I song ngữ: Bài tập/ Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay; Trần Thị Mai Yến . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 47tr., 26cm Mã xếp giá: 372.607 G5Đăng ký cá biệt: 1000002770-3 |
16 |  | Giáo trình tiếng Pháp dành cho các lớp cấp I song ngữ: Truyện kể / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay; Trần Thị Mai Yến . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 63tr., 26cm Mã xếp giá: 372.607 G5Đăng ký cá biệt: 1000002774-6 |
17 |  | Harrap's French and English business dictionary . - Rev. Ed. - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xi,[687]tr. ở các nhóm khác nhau ; 25cm Mã xếp giá: 650.03 H29Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008579 |
18 |  | Homonymes, Synonymes, et Antonymes =Từ đồng âm, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa/(kèm bài tập) Đoàn Phùng Thuý Liên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 167tr., 20cm Mã xếp giá: 435.81 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010824 |
19 |  | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp / Trần Thị Yến, Lương Quỳnh Mai . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 184 tr Mã xếp giá: 420.8307 TĐăng ký cá biệt: 7000000311 |
20 |  | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt Nam/ Alan Chamberlain, Ross Steele, Phạm Quang Trường . - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 165tr., 20cm Mã xếp giá: 440.8307 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010856-60 |
21 |  | La Phrase Francaise / Phan Thị Tình . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 196 tr., 21 cm Mã xếp giá: 440.8307 PĐăng ký cá biệt: 7000000178 |
22 |  | Le Francais et les sciences sociales et humaines / Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 230tr. ; 21cm Mã xếp giá: 440.8307 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033466, Lầu 1 TV: TKN07001484-6, Lầu 1 TV: TKN07001488 |
23 |  | Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm Mã xếp giá: 034 P489Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600 |
24 |  | Les activité d'amélioration de l'expression orale pour le manuel "Tiếng Pháp 6" : Mémoire de fin études / Đỗ Thị Trâm Anh ; Nguyễn Thị Ngọc Loan directrice de recherche . - HoChiMinh - ville : École normale supérieure de HoChiMinh - ville, 2006. - 31 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 448.3 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001000 |