1 | | Bình luận khoa học luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012. T. 1 / Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên ; Thái Thị Tuyết Dung,...[và nh. ng. khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015. - xix, 324 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 342.597 B612Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025316 |
2 | | Bình luận khoa học luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012. T. 2 / Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên ; Thái Thị Tuyết Dung,...[và nh. ng. khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015. - xi, 713 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 342.597 B612Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025314 |
3 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597034 C514Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7 |
4 | | Công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài theo công ước New York và pháp luật Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Vân Du ; Trần Thị Thuận Giang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 64 tr. ; 30 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000410 |
5 | | Công ước Singapore về hòa giải thương mại quốc tế và khả năng gia nhập của Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Thị Uyên ; Phạm Thị Hồng Mỵ hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 81tr. ; 30cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000197 |
6 | | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 299 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597076 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012891-3 |
7 | | Đánh giá 10 năm (2001-2010) xây dựng nhà nước pháp quyền và những luận cứ khoa học cho việc tiếp tục xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam giai đoạn 2011-2020 : Tổ chức tại trường Đại học Sài Gòn ngày 24/11/2011) : Kỷ yếu hội thảo khoa học toàn quốc / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 223 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340 Đ186Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000011 |
8 | | Điển chế và pháp luật Việt Nam thời trung đại. T.1 / Nguyễn Ngọc Nhuận chủ biên ; Lê Tuấn Anh, Trần Thị Kim Anh giới thiệu và dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011. - 774 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.5 N573 N58Đăng ký cá biệt: 2000000277, Lầu 2 TV: 2000025546 |
9 | | Employment law for business / Dawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman . - 5th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxix, 798 tr. : minh họa (một phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 344.7301 B471Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032194-5, Lầu 2 KLF: 2000006255 |
10 | | Environmental regulatory calculations handbook / Leo Stander, Louis Theodore . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xxxi, 561tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 344.7304 S785Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032158, Lầu 2 KLF: 2000006257 |
11 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 / Huỳnh Văn Sơn tổng chủ biên ; Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng đồng chủ biên; Nguyễn Duy Dũng,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 177.0712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000256-60 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 453 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 651.7 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000271-5 |
13 | | Giáo trình pháp luật an sinh xã hội / Lê Thị Hoài Thu (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Trần Thị Thuý Lâm . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 314 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L433 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005785-7 |
14 | | Giáo trình Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ biên; Đào Thu Hà và những người khác . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 284 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005522-31 |
15 | | Giáo trình pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 332 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005501-5 |
16 | | Giáo trình pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2015. - 328 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005506-11, Lầu 1 TV: GT15051433, Lầu 1 TV: GT15051435-6, Lầu 1 TV: GT15051442 |
17 | | Giáo trình pháp luật về hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng / Đỗ Văn Đại chủ biên ; Chế Mỹ Phương Đài,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung .Nối bản. - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 529 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 346.59702 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003270-2 |
18 | | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật . - Tái bản lần thứ hai có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an Nhân dân, 2009. - 303tr. , 21cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005557-66 |
19 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.12 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 133, [7] tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.09597 H432Đăng ký cá biệt: 2000025534 |
20 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.6 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 136, [4] tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.09597 H432Đăng ký cá biệt: 2000004698, Lầu 2 TV: 2000025532 |
21 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.8 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 135, [5] tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.09597 H432Đăng ký cá biệt: 2000025533 |
22 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.9 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 138 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597Đăng ký cá biệt: 2000004699 |
23 | | Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ : Các bản hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992, 2013 . - Xuất bản lần thứ ba. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 243 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.59702Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000730-2 |
24 | | Hoàn thiện pháp luật về thư viện : Tài liệu hội thảo / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Luật Tp.Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 191 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 025 T129Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000047 |