1 | | Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam - niên giám 1999/ Tạ Hữu Ánh [và nh.ng. khác] b.s . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 1282tr. : 16 tờ chân dung màu ; 27cm Mã xếp giá: 351.59705 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022723 |
2 | | Encyclopaedia Britannica 2007 book of the year . - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 904tr. ; 28cm Mã xếp giá: 030.2 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009747 |
3 | | Niên giám thống kê 1996 = Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1997. - 334tr. ; 24cm Mã xếp giá: 310.05 T66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026800 |
4 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 2002. - 598tr. ; 25cm Mã xếp giá: 310.05 T66Đăng ký cá biệt: 2000000350, Lầu 2 TV: 2000026801 |
5 | | The World Almanac and book of facts 2004 . - Mahwah, N.J. : World Almanac Books , 2004. - 1008 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 21 cm. - ( 1 New York times bestseller ) Mã xếp giá: 031.02 W92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030896-7, Lầu 1 TV: TKN07001619, Lầu 1 TV: TKN07001621-2 |
6 | | The World Almanac and book of facts 2007 . - Mahwah, N.J. : World Almanac Books , 2007. - 1008 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 21 cm. - ( #1 New York times bestseller ) Mã xếp giá: 031.025 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005509 |
7 | | The world almanac for kids 2002 . - Mahwah, N.J. : World Almanac Books, 2001. - 336 tr. : minh họa màu ; 23 cm. - ( A New York times bestseller ) Mã xếp giá: 031.02 W92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030898 |