1 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 3rd ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - xl, 880 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.402 B424Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003223, Lầu 2 KLF: 2000008730 |
2 | | Advances in thermal modeling of electronic components and systems . - New York : Hemisphere Pub. Corp., 1993. - xii, 402 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008271 |
3 | | Bài toán giá trị cuối cho phương trình Hyperbolic phi tuyến tắt dần : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Hồ Thị Xuân Hương ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 38tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 H678 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003354 |
4 | | Bài toán ngược cho phương trình nhiệt phi tuyến với hệ số phụ thuộc thời gian : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Phạm Minh Phúc ; Nguyễn Văn Huấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 44, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 P534 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003432 |
5 | | Bài toán nhiệt ngược hai chiều với dữ liệu thống kê rời rạc : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Vũ Thị Ngọc Linh ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 43, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 V986 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003460 |
6 | | Bài toán nhiệt ngược thời gian với hệ số dẫn nhiệt không hằng : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thành Tài ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 47, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 T13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003370 |
7 | | Bài toán xác định hệ số khuyếch tán nhiệt : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Lưu Thị Ngọc Trâm ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 42, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.6 L973 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003539 |
8 | | Chế tạo chấm lượng tử CdTe bằng phương pháp thủy nhiệt định hướng làm lớp phát quang trong Q-Led : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Thị Ngọc Huệ ; Phạm Thị Thủy, Trần Thị Kim Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 60, [6] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 541 N573 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003701 |
9 | | Chỉnh hóa cho bài toán nhiệt ngược với dữ liệu cuối không đối xứng bằng phương pháp tựa giá trị biên có điều chỉnh : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Phạm Thị Viễn Phương ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 448, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 P534 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003433 |
10 | | Chỉnh hóa Fourier cho bài toán nhiệt ngược : Luận văn thạc sĩ Toán học : 84 60 102 / Lô Quốc Khải ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iv,45, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 L795 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003345 |
11 | | Chỉnh hóa một bài toán nhiệt ngược phi tuyến với hệ số không hằng : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Hồng Phi Yến ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,42, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003385 |
12 | | Chỉnh hóa và ước lượng sai số cho bài toán nhiệt ngược không đối xứng với nguồn không thuần nhất trong một quả cầu : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Đỗ Thị Đan Thanh ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iii, 38, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 Đ631 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003324 |
13 | | Chỉnh hóa và ước lượng sai số cho bài toán nhiệt ngược với đạo hàm bậc phân : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thị Thúy Thoa ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 44, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 T45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003381 |
14 | | Chỉnh hóa và ước lượng sai số cho bài toán truyền nhiệt ngược không thuần nhất : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8 46 01 02 / Đỗ Quốc Việt; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ii, 35, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 Đ631 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003319 |
15 | | Đánh giá sai số hậu nghiệm cho sự xấp xỉ nghiệm của bài toán nhiệt bằng phương pháp phần tử hữu hạn : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Hồ Lệ Kiều Trinh ; Lương Thị Hồng Cẩm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,33, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 H678 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003339 |
16 | | Đánh giá tốc độ hội tụ dạng holder cho một bài toán truyền nhiệt không chỉnh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Nguyễn Trường Nhân ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 40, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003380 |
17 | | Giáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học. T.1, Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học, Vũ Văn Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 231 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 536.707 N573 H69Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007603-7 |
18 | | Handbook of numerical heat transfer / Edited by W.J. Minkowycz, E.M. Sparrow, J.Y. Murthy . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xv, 968 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 536.2 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003719, Lầu 2 KLF: 2000007954 |
19 | | Heat transfer / J. P. Holman . - 9th ed. - Boston. : McGraw-Hill, 2002. - xx, 655 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.402 H747Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008732 |
20 | | Horn radiators of complex configuration / I. I Shumliansky . - Singapore/New Jersey : Word Scientific, 1993. - x, 160 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 S562Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004653, Lầu 2 KLF: 2000008358 |
21 | | Hydrothermal reactions and techniques : The proceddings of the 7th international symposium on Hydrothermal reactions : Changchun, China 14-18 December 2003 / J S Chen, Z Shi . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 537tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 671.3 S111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009127 |
22 | | Mechanics of fluids / Merle C. Potter,...... [et al.] . - United Kingdom, UK. : Cengage Learning, 2012. - xvii, 794 p. : ill (some color) ; 24 cm + 01 CD-Rom Mã xếp giá: 536 P868Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007953 |
23 | | Một phương pháp tựa giá trị biên cho bài toán truyền nhiệt ngược hai chiều : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Hoàng Duy Minh ; Bùi Thanh Duy hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 43 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003388 |
24 | | Một số phương pháp lọc chỉnh hóa cho bài toán truyền nhiệt ngược : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Võ Thành Hơn ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 49, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 V872 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003452 |
25 | | Nghiên cứu chế tạo mảng NaNo ZnO và ZnO/GO một chiều không mầm bằng phương pháp thủy nhiệt : Chuyên ngành hóa lý thuyết và hóa lý : 8440119 / Nguyễn Hoàng Mai ; Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 62 tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003696 |
26 | | Nhiệt động hóa học / Đào Văn Lượng . - Sách xuất bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 220tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm. - ( Bộ sách giáo trình hóa lý ) Mã xếp giá: 541.360011 Đ211 L96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007832-6 |
27 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec [và nh.ng. khác];ng.dịch Ngô Phú An . - H. : Giáo dục , 2007. - 148tr. : biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 536.70711 N582Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007659-68, Lầu 1 TV: GT09046257-60, Lầu 1 TV: GT09046262, Lầu 1 TV: GT09046264, Lầu 1 TV: GT09046268, Lầu 1 TV: GT09046271, Lầu 1 TV: GT09046275-6 |
28 | | Phương pháp chỉnh hóa cho bài toán truyền nhiệt ngược đối xứng tâm : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Lê Tâm ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 28, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 L433 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003347 |
29 | | Reactor dosimetry in the 21st century : Proceedings of the 11th International Symposium on Reactor Dosimetry : Brussels, Belgium, 18-23 August 2002 / Jan Wagemans...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xviii, 738tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 621.483 R282Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002422, Lầu 2 KLF: 2000008738 |
30 | | Recent advances in combustion modelling / B. Larrouturou biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1991. - vii, 231tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 541.361 L334Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002363, Lầu 2 KLF: 2000007930 |