Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 50 fast digital video techniques / Bonnie Blake, Doug Sahlin . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxvi, 325tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 B63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005446
  • 2 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 G34
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440
  • 3 Adobe Photoshop lightroom workflow : The digital photographer’s guide / Tim Grey . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xv, 207 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Tim Grey guides )
  • Mã xếp giá: 006.69 G84
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030750, Lầu 2 KLF: 2000005461
  • 4 Al Ward’s Photoshop productivity toolkit : Over 600 time-saving actions / Al Ward . - San Francsico : Sybex, 2004. - xii, 143 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 006.68 W25
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030756, Lầu 2 KLF: 2000005451
  • 5 Ảnh nghệ thuật / Thu Đông, Võ Dũng . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 151 tr. : Ảnh màu ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 779 T532 Đ
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022995
  • 6 Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh / Bùi Minh Sơn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 114 tr. : Minh họa màu ; 23x21 cm
  • Mã xếp giá: 771 B932 S
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000755-7
  • 7 Combining images with Photoshop Elements : Selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 L81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030769, Lầu 2 KLF: 2000005454
  • 8 Decade : The definitive photographic history of the first decade of the 21st century . - London ; New York : Phaidon, 2010. - 503 tr. : Minh họa màu ; 25x25 cm
  • Mã xếp giá: 770 D291
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004467, Lầu 2 KLF: 2000009451
  • 9 Digital abstract and macro photography / Ken Milburn . - Boston, MA : Thomson Course Technology PTR, 2005. - xiii, 289tr. : Hình ảnh; 28cm
  • Mã xếp giá: 775 M638
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009459
  • 10 Digital photography : Digital field guide / Harold Davis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2005. - xix, 219 tr. : Minh họa màu ; 23cm
  • Mã xếp giá: 775 D261
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004068, Lầu 2 KLF: 2000009457
  • 11 Digital photography for 3D imaging and animation / Dan Ablan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxi, 314 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 006.68 A15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030766, Lầu 2 KLF: 2000005443
  • 12 eBay photos that sell : taking great product shots for eBay and beyond / Dan Gookin and Robert Birnbach . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2005. - xv, 172 tr. : minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 775 G659
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004157, Lầu 2 KLF: 2000009458
  • 13 Francesca Woodman / Chris Townsend . - New York : Phaidon, 2006. - 254 tr. : Minh họa màu ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 779.092 T7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033040, Lầu 2 KLF: 2000009692
  • 14 Hòa bình và những vùng đất quê hương Việt Nam : Nhiếp ảnh / Bùi Thanh Bình . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 179 tr. : Ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 779 B932 B
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024065
  • 15 Hyperspectral data exploitation : Theory and applications /Chein-I Chang . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - x, 430 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 526.9 H998
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034129, Lầu 2 KLF: 2000007577
  • 16 Mastering digital photography and imaging / Peter K. Burian . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2004. - xiii, 272 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 771 B958
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004080, Lầu 2 KLF: 2000009452
  • 17 Nhiếp ảnh Nguyễn Vũ Hậu : Các tác phẩm chọn lọc . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 131 tr. : Ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 779 N582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024066
  • 18 Nhiếp ảnh Trần Khải : Các tác phẩm chọn lọc . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 143 tr. : Ảnh ; 22x21 cm
  • Mã xếp giá: 779 N582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024063
  • 19 Nhiếp ảnh Trần Lam : Các tác phẩm chọn lọc . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 111 tr. : Ảnh màu ; 22x21 cm
  • Mã xếp giá: 779 N582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022996
  • 20 Nhiếp ảnh Trương Vũ : Các tác phẩm chọn lọc . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 119 tr. : Ảnh ; 22x21 cm
  • Mã xếp giá: 779 N582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024064
  • 21 Nhiếp ảnh Trương Vũ : các tác phẩm chọn lọc / Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2018. - 109 tr. : Ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 779 N59
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043238
  • 22 Photo finish : The digital photographer’s guide to printing, showing, and selling images / Jon Canfield, Tim Grey . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2004. - xvii, 318tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 775 C222
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002628, Lầu 2 KLF: 2000009456
  • 23 Photography : The concise guide / Bruce Warren . - 2nd ed. - Boston, MA : Wadsworth/Cengage Learning, 2012. - x, 254 tr. : Minh họa, (1 phần màu) ; 28 cm. flip card sign in & succeed
  • Mã xếp giá: 771 W291
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009453
  • 24 Photoshop CS2 for digital photographers only / Ken Milburn, Doug Sahlin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - 327 tr. : Minh họa màu ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 006.68 M63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030767, Lầu 2 KLF: 2000005442
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến