1 | | Đối chiếu từ tượng thanh trong tiếng Nhật và tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Võ Thị Bạch Liên ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 90, [39] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.68195922 V872 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003959 |
2 | | Hướng dẫn đọc và viết Tiếng Nhật : Bộ chữ ký âm Kana và 1850 chữ căn bản / Trí Hạnh biên dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 307 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.61107 H957Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010995-6 |
3 | | Lỗi ngữ pháp khi viết tiếng Nhật của sinh viên chuyên ngành Đông phương học (trường hợp sinh viên trường Đại học Nguyễn Tất Thành và trường Đại học Văn Hiến) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Đỗ Thùy Trang ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 151, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.68 N573 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003958 |
4 | | Sổ tay động từ phức tiếng Nhật / Trần Thị Chung Toàn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 254 tr Mã xếp giá: 495.922 T772 T63Đăng ký cá biệt: : KHXH23000632 |
5 | | Tiếp cận chuỗi vị từ chuyển động tiếng Việt và tiếng Nhật từ lý thuyết Talmy : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Kim Long ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 137, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003965 |
6 | | Tự học Nhật ngữ bằng băng cassette. T.1, Nhật ngữ nhập môn. T.2, Nhật ngữ cơ sở . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 331 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.607 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010991-4, Lầu 2 TV: TKV05012216 |
7 | | Tự học Nhật ngữ bằng băng cassette. T.3, Nhật ngữ Sơ cấp. T.4, Nhật ngữ Trên Sơ cấp . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 329 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 495.607 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010986-90 |