1 | | A systems approach to small group interaction / Stewart L. Tubbs . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 466, [44] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4 T884Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008897 |
2 | | Creating learning communities : a practical guide to winning support, organizing for change, and implementing programs / Nancy S. Shapiro, Jodi H. Levine . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1999. - xviii, 220tr. ; 24cm Mã xếp giá: 378.1 S529Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032977, Lầu 2 KLF: 2000006878 |
3 | | Effective group discussion : Theory and practice / Gloria J. Galanes, Katherine Adams . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xvii, 473 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 302.3 G147Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005826 |
4 | | Facilitating the project lifecycle : the skills & tools to accelerate progress for six sigma and project teams / Janet A. Means, Tammy Adams . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxi, 392tr. : minh họa ; 28cm + 1 CD-ROM (4/34 in) Mã xếp giá: 658.4 M483Đăng ký cá biệt: 2000017984, Lầu 2 KLF: 2000008865 |
5 | | Giáo trình kỹ năng làm việc nhóm / Huỳnh Văn Sơn chủ biên ; Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 118 tr Mã xếp giá: 658.4022 HĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Group theory : Birdtracks, Lie's, and exceptional groups / Predrag Cvitanović . - Princeton, N.J. : Princeton University Press, 2008. - xii, 273 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.2 C993Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007416 |
7 | | Group theory and chemistry / David M. Bishop . - New York : Dover Pub., 1993. - xvi, 295, [19] tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 512.2 B622Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007415 |
8 | | Kỹ năng làm việc nhóm của người Nhật / Hidehiko Hamada ; Anh Việt dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 230 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 658.4022 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030357-9 |
9 | | Leadership : Theory, application, & skill development / Robert N. Lussier, Christopher F. Achua . - 7th ed. - Los Angeles : SAGE, 2023. - xxxviii, 610 p. : color ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010941 |
10 | | Making teams work : 24 lessons for working together successfully / Michael Maginn . - New York : McGraw-Hill, 2004. - ix, 48 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4022 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008910 |
11 | | Masterful coaching : inspire an "impossible future" while producing extraordinary leaders and extraordinary results / Robert Hargrove . - Rev. ed. - San Francisco, Calif. : Jossey-Bass/Pfeiffer, 2003. - viii, 296 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 H279Đăng ký cá biệt: 2000014533, Lầu 2 KLF: 2000008455 |
12 | | Meet & grow rich : how to easily create and operate your own mastermind group for health, wealth, and more / Joe Vitale, Bill Hibbler . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xvi, 221 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 650.1 V836Đăng ký cá biệt: 2000013145, Lầu 2 KLF: 2000008599 |
13 | | Nghiên cứu tổng hợp nhóm vật liệu Composite Natri Titanat bằng phương pháp Sol-Gel cải tiến định hướng ứng dụng xử lý màu phẩm nhuộm tinh thể tím (CV) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Đào Thị Kim Thoa ; Nguyễn Lê Minh Trí , Nguyễn Hữu Trí hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 60, [10] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 541.39 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003726 |
14 | | Organizational communication : Approaches and Processes / Katherine Miller . - Australia : Thomson Wadsworth, 2006. - xix, 364tr. ; 24cm Mã xếp giá: 302.3 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005825 |
15 | | Quản lý ảo, hiệu quả thực / David Burkus ; Trần Thị Kim Chi dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 246 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4022 BĐăng ký cá biệt: 2000023533 |
16 | | Semigroups, algorithms, automata and languages : Coimbra, Portugal, May-July 2001 / Gracinda M.S. Gomes, Jean-Éric Pin, Pedro V. Silva biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - ix, 515tr. ; 23cm Mã xếp giá: 512.2 S471Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034048-9, Lầu 2 KLF: 2000007417 |
17 | | Social inequality : Patterns and processes / Martin N. Marger . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xvi, 448 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305 M328Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005831 |
18 | | Team players and teamwork : the new competitive business strategy / Glenn M. Parker . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1990. - xxi, 178tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 P238Đăng ký cá biệt: : CS1TK18000084, 2000017561, Lầu 1 TV: TKN10002617, Lầu 2 KLF: 2000008875 |
19 | | The Pfeiffer book of successful team-building tools : Best of the annuals / Elaine Biech biên soạn . - San Francisco, CA : Jossey-Bass/Pfeiffer, 2008-. - xii, 495 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658 T374Đăng ký cá biệt: 2000014239, Lầu 2 KLF: 2000008509 |
20 | | Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = Creating teams with an edge / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017. - 191 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 X149Đăng ký cá biệt: 2000017964-5, 2000017983, Lầu 2 TV: 2000030437-8 |