1 | | Giáo dục đạo đức với việc hình thành và phát triển nhân cách của học sinh trung học cơ sở (qua khảo sát tại trường trung học cơ sở Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Hữu Em ; Trần Viết Quang hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 85, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 370.114 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002350 |
2 | | Giáo dục nhân cách đào tạo nhân lực : góp phần triển khai nghị quyết hội nghị lần thứ hai ban chấp hành trung ương Đảng, khóa VIII / Phạm Minh Hạc . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 155 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 370.959715Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022376-7 |
3 | | Giáo trình đánh giá nhân cách / Nguyễn Đức Sơn . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 187 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155.23 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006367-71 |
4 | | Handbook of personality disorders : Theory and practice / Jeffrey J. Magnavita biên soạn . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xx, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 616.858 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035076, Lầu 2 KLF: 2000008152 |
5 | | Handbook of personology and psychopathology / Edited by Stephen Strack . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.85 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035072, Lầu 2 KLF: 2000008145 |
6 | | Moderating severe personality disorders : a personalized psychotherapy approach / Theodore Millon, Seth Grossman . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2007. - xii, 348 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Personalized psychotherapy series ) Mã xếp giá: 616.85 M65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035075, Lầu 2 KLF: 2000008147 |
7 | | Những trắc nghiệm tâm lý. T. 2, Trắc nghiệm về nhân cách / Ngô Công Hoan chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Qúy . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007. - 91 tr Mã xếp giá: 150.287 N5Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Overcoming resistant personality disorders : a personalized psychotherapy approach / Theodore Millon, Seth Grossman . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 344tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 616.85 M65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035078, Lầu 2 KLF: 2000008148 |
9 | | Tâm lý học nhân cách : Thuật đọc tâm lý đối phương qua nhận định tính cách / Thomas Erikson ; Hoàng Thị Minh Phúc dịch . - Tái bản, đổi tên. - Hà Nội : Lao động, 2022. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 155.2 E68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000695-7 |
10 | | The Jekyll and Hyde syndrome : what to do if someone in your life has a dual personality? or if you do / Beverly Engel . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - ix, 278tr. ; 25cm Mã xếp giá: 616.85 E57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035073, Lầu 2 KLF: 2000008144 |
11 | | Vấn đề nhân cách trong tâm lí học ngày nay / Đào Thị Oanh chủ biên ;...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2007. - 446tr. : hình vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 158.1 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017731-5 |