1 | | Cấu trúc thơ / Thụy Khuê . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Đà Nẵng : GNxb. Đà Nẵng, 2019. - 329 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 8000000022 |
2 | | Chế Lan Viên toàn tập. T.1 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 698tr : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001390, Lầu 2 TV: TKV19040205 |
3 | | Chuyện văn : Lai lịch nhà thơ, lai lịch bài thơ / Hàn Anh Trúc . - H.: Thanh Niên, 2003. - 890tr : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001351, Lầu 2 TV: 2000015138-9 |
4 | | Hàn Mặc Tử : Về tác gia và tác phẩm / Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ ba có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 2007. - 703tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034368 |
5 | | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
6 | | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.1 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 589tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003538 |
7 | | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.2 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 604tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003539 |
8 | | Tế Hanh : Về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 540tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034370 |
9 | | Thơ Hồ Chí Minh/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Bích Hằng s.t . - H.: Văn hoá-thông tin, 2002. - 467tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012428-32, Lầu 2 TV: TKV05005563-5, Lầu 2 TV: TKV05005568, Lầu 2 TV: TKV05005571 |
10 | | Thơ mới 1932 - 1945 - tác giả và tác phẩm . - H. : Hội Nhà văn, 1999. - 1441 tr. ; 19.cm Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: 2000001383, Lầu 2 TV: 2000015141 |
11 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.1 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1018 tr. : Chân dung ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015133, Lầu 2 TV: 2000022521 |
12 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.2 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 781 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015126, Lầu 2 TV: 2000015486 |
13 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.3 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1142 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001393, Lầu 2 TV: 2000015132 |
14 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.4 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 843 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015130-1 |
15 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.5 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 672 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015128-9 |
16 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.6 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 893 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015127 |
17 | | Từ điển tác gia văn học Việt Nam thế kỷ XX / Trần Mạnh Thường b.s . - H. : Hội nhà văn, 2003. - 1365tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 809.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009218 |
18 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.1, Nhất Linh - Thế Lữ - Tú Mỡ / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 1138tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: 2000001387, Lầu 2 TV: 2000003450 |
19 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.2, Khái Hưng - Hoàng Đạo / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 1410tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: 2000001392, Lầu 2 TV: 2000003451 |
20 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.3, Khái Hưng - Nhất Linh - Thạch Lam - Trần Tiêu - Xuân Diệu / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 975tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: 2000001388, Lầu 2 TV: 2000003443 |