1 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Vũ Thanh chủ biên ; Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001886-90 |
2 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 / Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng đồng chủ biên ; Lê Thị Ngọc Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000375-9 |
3 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Bùi Minh Đức chủ biên ; Trần Văn Sáng . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001451-5 |
4 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Trần Lê Duy,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 84 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000345-9 |
5 | | Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản hành chính (Khảo sát hệ thống văn bản của Đảng bộ tỉnh Long An) : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Thị Thu Thảo ; Trịnh Sâm hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 136, [34] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003966 |
6 | | Đọc hiểu và chiến thuật đọc hiểu văn bản trong nhà trường phổ thông / Phạm Thị Thu Hương . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 244 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024864-6 |
7 | | Đọc hiểu và chiến thuật đọc hiểu văn bản trong nhà trường phổ thông / Phạm Thị Thu Hương . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 235 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV13032912-4 |
8 | | Giáo trình Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hương chủ biên ; Đoàn Thị Thanh Huyền,...[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 335 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 807.11 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006412-4 |
9 | | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 230 tr. : Bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 807.12 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002112-6 |
10 | | Ngôn ngữ văn hoá Hà Nội / Hội ngôn ngữ học Hà Nội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 324 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 H7Đăng ký cá biệt: : KHXH23000521, 7000000231 |
11 | | Ngữ văn 10 : Sách giáo viên. T.1 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Vũ Thanh chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 183 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001121-5 |
12 | | Ngữ văn 10 : Sách giáo viên. T.2 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Vũ Thanh chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 211 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000896-900 |
13 | | Ngữ văn 10. T.1 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Vũ Thanh chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2023. - 131 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: 1000001796-800 |
14 | | Ngữ văn 10. T.1 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 160 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000251-5 |
15 | | Ngữ văn 10. T.2 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Vũ Thanh chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 135 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001411-5 |
16 | | Ngữ văn 10. T.2 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 124 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000246-50 |
17 | | Ngữ văn 11 : Sách giáo viên. T.1 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Bùi Minh Đức chủ biên ; Phạm Thị Thu Hiền,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 175 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000971-5 |
18 | | Ngữ văn 11 : Sách giáo viên. T.2 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Bùi Minh Đức chủ biên ; Nguyễn Thị Tuyết Minh ,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 219 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000796-800 |
19 | | Ngữ văn 11. T.1 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Bùi Minh Đức chủ biên ; Phạm Thị Thu Hiền , Trần Văn Sáng . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 139 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001946-50 |
20 | | Ngữ văn 11. T.1 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 148 tr. ; 24cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000131-5 |
21 | | Ngữ văn 11. T.2 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng tổng chủ biên ; Bùi Minh Đức chủ biên ; Nguyễn Thị Tuyết Minh ,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 163 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001406-10 |
22 | | Ngữ văn 11. T.2 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 112 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000136-40 |
23 | | Ngữ văn 6 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Phạm Thị Thu Hiền,...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 123 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001151-5 |
24 | | Ngữ văn 6 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 111 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001156-60 |