1 | | An introduction to semantics / Nguyễn Hòa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 183 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 N573 HĐăng ký cá biệt: 7000000210 |
2 | | Ngữ nghĩa nhóm từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Anh và tiếng Việt / Dương Thị Nụ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 231 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401.43 D92Đăng ký cá biệt: : KHXH23000524 |
3 | | Semantics / John I Saeed . - Hoboken, NJ : Wiley-Blackwell, 2023. - xviii, 568 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 401.43 S12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012089 |
4 | | Tìm hiểu trường nghĩa chỉ hoạt động của mắt trong tiếng việt : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Đỗ Thành Trung; Nguyễn Duy Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,78, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 D6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003960 |
5 | | Understanding semantics / Sebastian Löbner . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2013. - x, 379 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Understanding language ) Mã xếp giá: 401 L796Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006930 |