1 | | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B8Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
2 | | 2007 Masters annual / Augusta National Golf Club . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2007. - iv, 92 tr. : minh họa màu ; 31 cm Mã xếp giá: 796.352 T9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004295, Lầu 2 KLF: 2000009266 |
3 | | A dog’s wisdom : A heartwarming view of life / Margaret H. Bonham ; Foreword by Steve Dale . - Hoboken, N.J. : Howell Book House, 2005. - xxii, 186tr. : Minh họa ; 18cm Mã xếp giá: 636.7 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002753, Lầu 2 KLF: 2000008669 |
4 | | A Laboratory guide to human physiology : concepts and clinical applications / Stuart Ira Fox . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - x,438tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 612 F794Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008044 |
5 | | A Topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2005. - xxxv,625,[116]tr. : minh họa màu ; 27cm + 2CD-Rom Mã xếp giá: 155 S237Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005671 |
6 | | A year without "made in China" : One family’s true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235tr. ; 23cm Mã xếp giá: 382.6 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032964-6, Lầu 2 KLF: 2000006905 |
7 | | Adult education in the American experience : from the colonial period to the present / Harold W. Stubblefield, Patrick Keane . - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1994. - xviii, 397tr. ; 24cm Mã xếp giá: 374 S929Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032631, Lầu 2 KLF: 2000006859 |
8 | | Adult learners in the academy / Lee Bash . - Bolton, MA : Anker Pub. Co., 2003. - xi, 230 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 374 B299Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032624, Lầu 2 KLF: 2000006856 |
9 | | Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - xxv,1105,[99] tr. : minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 612 S452Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008049 |
10 | | Anatomy & physiology laboratory manual / Eric Wise . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - x, 606 tr. : minh họa (một phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 612 W812Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034632, Lầu 2 KLF: 2000008054 |
11 | | Anatomy & physiology laboratory textbook / Harold J. Benson, và [nh.ng.khác] . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - viii, 545tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.0078 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008056 |
12 | | Anatomy & physiology laboratory textbook : short version / Stanley E. Gunstream [et al.] . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - viii,510tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.0078 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008055 |
13 | | Annual Editions : Human Development . - 36th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.05 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008525 |
14 | | Antiquities of the southern Indians, particularly of the Georgia tribes / Charles C. Jones, Jr. ; Frank T. Schnell, Jr . - Alabama : The University of Alabama Press, 1999. - xlviii, 534tr. ; 22cm Mã xếp giá: 975.01 J76Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002184, Lầu 2 KLF: 2000009680 |
15 | | Archaeology, history, and predictive modeling research at Fort Polk, 1972-2002 / David G. Anderson, Steven D. Smith; J. W. Joseph, Mary Beth Reed . - London : The University of Alabama Press, 2003. - xviii, 662 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 976.36 A54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009684 |
16 | | At the edge of a dream : The story of Jewish immigrants on New York’s Lower East Side 1880-1920 / Lawrence J. Epstein . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xv, 299tr. : minh họa, tranh ảnh ; 25cm Mã xếp giá: 305.892 E6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031606, Lầu 2 KLF: 2000005866 |
17 | | Atlas giải phẫu người: Phần nội tạng/ Mircea Ifrim; Nguyễn Kim Lộc dịch . - H.: Y học , 2002. - 402tr.: minh họa (1số ảnh màu); 30cm Mã xếp giá: 611.0223 IĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008040, Lầu 2 TV: TKV09020457-75 |
18 | | Basic human anatomy : An essential visual guide for artists / Roberto Osti ; foreword by Peter Drake . - 1st ed. - New York : Monacelli Studio, 2016. - 304 p. ; 27 cm Mã xếp giá: 700.4 O85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003162 |
19 | | Bếp của mẹ : Tập truyện ký / Phùng Hải Yến . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 283 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031985 |
20 | | Bridging scales and knowledge systems : Concepts and applications in ecosystem assessment / Walter V. Reid,...[và nh.ng.khác] . - Washington [DC] : Island Press, 2006. - xii, 351 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 333.95 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006416 |
21 | | Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Tri thức Văn hóa sách Việt Nam, 2023. - 384 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8959 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003243-5 |
22 | | Các nhân tố tác động đến sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu y tế DOMESCO - Đồng Tháp / Nguyễn Phan Thu Hằng, Nguyễn Thùy Quyên . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Tạp chí Kinh tế và dự báo Số 06, 02/2023, tr. 53-56, |
23 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm sản phẩm thời trang của Gen Z tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trần Hoàng Đông ; Lê Đình Nghi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 85, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.834 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003932 |
24 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức của người lao động tại tổng công ty CP Bia - rượu - nước giải khát Sài Gòn (SABECO) / Nguyễn Phan Thu Hằng, Trần Thu Giang . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Tạp chí Công thương Số 1, 01/2023, tr. 255-259, |