Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  296  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 năm phát triển Tiếng Việt / Phụng Nghi ; Khánh Trường bìa ; Cao Xuân Huy trình bày . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999. - 180 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 P577 N57
  • Đăng ký cá biệt: 7000000206
  • 2 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 7000000208
  • 3 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010. - 521 tr
  • Mã xếp giá: 410
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000253
  • 4 80 bài dịch Pháp Việt / Phạm Tất Đắc . - Hà Nội, 1951
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 Đ18
  • Đăng ký cá biệt: 7000000207
  • 5 A computational model of first language acquisition / Nobuo Satake . - Singapore : World Scientific, 1990. - viii, 197tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 401 S253
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006932
  • 6 A first book of C++ / Gary J. Bronson . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage Course Technology, 2012. - xviii, 782 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.13 B869
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005161
  • 7 A history of the English language / Albert C. Baugh, Thomas Cable . - 6th ed. - London ; New York : Routledge Taylor & Francis group, 2013. - xviii, 446 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 428.2 B346
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007137
  • 8 ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.75 N573 S62
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4
  • 9 Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics )
  • Mã xếp giá: 306.44 A244
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.13 K15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721
  • 11 An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.74 S179
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196
  • 12 An introduction to game theory / Martin J. Osborne . - International edition. - New York : Oxford University Press, 2009. - xvii, 533 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 519.3 O81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007518
  • 13 An introduction to language / Victoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams . - 7th ed. - Australia : Thomson Wadsworth, 2003. - xx, 620tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 410 F931
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006935
  • 14 Analyzing computer system performance with PERL ::PDQ / Neil J. Gunther . - 2nd ed. - Heidelberg ; London : Springer, 2011. - xviii, 474 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 )
  • Mã xếp giá: 004.24 G977
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005087
  • 15 Analyzing meaning : An introduction to semantics and pragmatics / Paul R. Kroeger . - Second corrected and slightly revised edition. - New York : Springer, 2016. - xiiv, 482 pages ; 25 cm. - ( English for Academic Research )
  • Mã xếp giá: 401.43 K93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006933
  • 16 Applied Sociolinguistics / Peter Trudgil . - London : Academic Press,Inc , 1984. - x, 267p. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 306.44 T87
  • Đăng ký cá biệt: 7000000224
  • 17 ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 005.2 A838
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203
  • 18 ASP.NET programming with C# and SQL server / Don Gosselin . - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xviii, 654 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 G679
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029740, Lầu 2 KLF: 2000005185
  • 19 Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 414tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 414 C235 H25
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010079-81
  • 20 Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia, 2004. - 382 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 414 C235 H25
  • Đăng ký cá biệt: 2000019901
  • 21 Bài tập thực hành ngữ dụng học : sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Trương Thị Nhàn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 148 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 418.07 T871 N58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006813-22, Lầu 1 TV: GT07041738-9, Lầu 1 TV: GT07041744, Lầu 1 TV: GT07041746, Lầu 1 TV: GT07041748
  • 22 Beginning Jakarta EE web development : Using JSP, JSF, MySQL, and apache tomcat for building java web applications / Luciano Manelli, Giulio Zambon . - 3rd. ed. - New York : Apress Media, 2020. - xv, 407 p
  • Mã xếp giá: 005.2762 M105
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000120, Lầu 2 KLF: 2000012905
  • 23 Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxii, 767 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 W756
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029747, Lầu 2 KLF: 2000005201
  • 24 Beginning VB.NET databases / Thearon Willis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - 738tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.27 W734
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005215
  • 25 Biến thể ngôn từ thường dùng trên mạng xã hội của sinh viên Trường Đại học Sài Gòn : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Phan Thanh Trinh ; Hoàng Quốc hướng dẫn ; Nguyễn Đăng Khánh phản biện . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 122 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 410 H987 T83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000953
  • 26 Bối cảnh và chính sách ngôn ngữ ở Malaysia / Nguyễn Thị Vân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 169 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 400 N573 V22
  • Đăng ký cá biệt: 7000000215
  • 27 Bức tranh ngôn ngữ - văn hóa tộc người ở Việt Nam và Đông Nam Á / Phạm Đức Dương . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 382 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 400 P534 D884
  • Đăng ký cá biệt: 7000000219
  • 28 C# 11 and .NET 7 Modern Cross-Platform Development Fundamentals : Start building websites and ervices with ASP.NET Core 7, Blazor, and EF Core 7 / Mark J. Price . - Seventh Edition. - Birmingham, England : Packt Publishing, 2022. - xxxix, 775 pages : illustrations. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 P946
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015266
  • 29 C# 2008 : Programmer’s reference / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2009. - xxx, 807 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references )
  • Mã xếp giá: 005.133 L482
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005193
  • 30 C++ how to program / Paul Deitel, Harvey Deitel, Piyali Sengupta . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - 1101 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 D325
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004766, Lầu 2 KLF: 2000005181
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    788.386

    : 48.714

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến