1 | | 100 năm phát triển Tiếng Việt / Phụng Nghi ; Khánh Trường bìa ; Cao Xuân Huy trình bày . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999. - 180 tr Mã xếp giá: 495.922 P577 N57Đăng ký cá biệt: 7000000206 |
2 | | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 G43Đăng ký cá biệt: 7000000208 |
3 | | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010. - 521 tr Mã xếp giá: 410Đăng ký cá biệt: : 7000000253 |
4 | | 80 bài dịch Pháp Việt / Phạm Tất Đắc . - Hà Nội, 1951 Mã xếp giá: 495.922 N573 Đ18Đăng ký cá biệt: 7000000207 |
5 | | A computational model of first language acquisition / Nobuo Satake . - Singapore : World Scientific, 1990. - viii, 197tr. ; 22cm Mã xếp giá: 401 S253Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006932 |
6 | | A first book of C++ / Gary J. Bronson . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage Course Technology, 2012. - xviii, 782 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 B869Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005161 |
7 | | A history of the English language / Albert C. Baugh, Thomas Cable . - 6th ed. - London ; New York : Routledge Taylor & Francis group, 2013. - xviii, 446 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 428.2 B346Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007137 |
8 | | ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 N573 S62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4 |
9 | | Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics ) Mã xếp giá: 306.44 A244Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
11 | | An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 S179Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196 |
12 | | An introduction to game theory / Martin J. Osborne . - International edition. - New York : Oxford University Press, 2009. - xvii, 533 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 519.3 O81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007518 |
13 | | An introduction to language / Victoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams . - 7th ed. - Australia : Thomson Wadsworth, 2003. - xx, 620tr. ; 24cm Mã xếp giá: 410 F931Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006935 |
14 | | Analyzing computer system performance with PERL ::PDQ / Neil J. Gunther . - 2nd ed. - Heidelberg ; London : Springer, 2011. - xviii, 474 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 ) Mã xếp giá: 004.24 G977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005087 |
15 | | Analyzing meaning : An introduction to semantics and pragmatics / Paul R. Kroeger . - Second corrected and slightly revised edition. - New York : Springer, 2016. - xiiv, 482 pages ; 25 cm. - ( English for Academic Research ) Mã xếp giá: 401.43 K93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006933 |
16 | | Applied Sociolinguistics / Peter Trudgil . - London : Academic Press,Inc , 1984. - x, 267p. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 T87Đăng ký cá biệt: 7000000224 |
17 | | ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 005.2 A838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203 |
18 | | ASP.NET programming with C# and SQL server / Don Gosselin . - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xviii, 654 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 G679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029740, Lầu 2 KLF: 2000005185 |
19 | | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 414tr. ; 24cm Mã xếp giá: 414 C235 H25Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010079-81 |
20 | | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia, 2004. - 382 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 414 C235 H25Đăng ký cá biệt: 2000019901 |
21 | | Bài tập thực hành ngữ dụng học : sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Trương Thị Nhàn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 148 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418.07 T871 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006813-22, Lầu 1 TV: GT07041738-9, Lầu 1 TV: GT07041744, Lầu 1 TV: GT07041746, Lầu 1 TV: GT07041748 |
22 | | Beginning Jakarta EE web development : Using JSP, JSF, MySQL, and apache tomcat for building java web applications / Luciano Manelli, Giulio Zambon . - 3rd. ed. - New York : Apress Media, 2020. - xv, 407 p Mã xếp giá: 005.2762 M105Đăng ký cá biệt: : CNTT21000120, Lầu 2 KLF: 2000012905 |
23 | | Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxii, 767 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 W756Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029747, Lầu 2 KLF: 2000005201 |
24 | | Beginning VB.NET databases / Thearon Willis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - 738tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.27 W734Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005215 |
25 | | Biến thể ngôn từ thường dùng trên mạng xã hội của sinh viên Trường Đại học Sài Gòn : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Phan Thanh Trinh ; Hoàng Quốc hướng dẫn ; Nguyễn Đăng Khánh phản biện . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 122 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 410 H987 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000953 |
26 | | Bối cảnh và chính sách ngôn ngữ ở Malaysia / Nguyễn Thị Vân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 169 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 400 N573 V22Đăng ký cá biệt: 7000000215 |
27 | | Bức tranh ngôn ngữ - văn hóa tộc người ở Việt Nam và Đông Nam Á / Phạm Đức Dương . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 382 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 400 P534 D884Đăng ký cá biệt: 7000000219 |
28 | | C# 11 and .NET 7 Modern Cross-Platform Development Fundamentals : Start building websites and ervices with ASP.NET Core 7, Blazor, and EF Core 7 / Mark J. Price . - Seventh Edition. - Birmingham, England : Packt Publishing, 2022. - xxxix, 775 pages : illustrations. ; 25 cm Mã xếp giá: 005.133 P946Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015266 |
29 | | C# 2008 : Programmer’s reference / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2009. - xxx, 807 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.133 L482Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005193 |
30 | | C++ how to program / Paul Deitel, Harvey Deitel, Piyali Sengupta . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - 1101 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 D325Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004766, Lầu 2 KLF: 2000005181 |