| 1 |  | Activated sludge and nutrient removal . - 3rd ed. -  Alexandria, VA : Water Environment Federation, 2018. -  xxix, 450 p. ; 26 cm. - (  WEF manual of practice ; No. OM-9 ) Mã xếp giá: 628.1 A188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003191
 | 
		| 2 |  | Advanced oxidation processes for wastewater treatment : Emerging green chemical technology / edited by Suresh C. Ameta, Rakrhit Ameta . - United States : Elsevier, 2018. -  412 p Mã xếp giá: 628.4 A514Đăng ký cá biệt: : KHMT22000002
 | 
		| 3 |  | Advanced oxidation processes for water and wastewater treatment : Emerging green chemical technology / Edited by Suresh Ameta, Rakshit Ameta . - London : Academic Press, Elsevier Inc., 2018. -  xv, 412 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.3 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000625
 | 
		| 4 |  | Biến tính đá ong bằng Lantan để hấp thụ conggo đỏ, metylen xanh và định hướng ứng dụng xử lý nước thải dệt nhuộm : 80440119 / Lương Thành Tâm ; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. -  113 tr. : Minh họa; 29 cm +01 CD-ROM Mã xếp giá: 628.4 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003846
 | 
		| 5 |  | Biến tính Fe/Mn Diatomit Bảo Lộc ứng dụng xử lý Asen có trong nước thải : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Vương Quốc Việt; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. -  45, xx tr. : Minh họa ; 29 cm +1CD-ROM Mã xếp giá: 628.4 V994Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003844
 | 
		| 6 |  | Biological treatment processes / edited by Lawrence K. Wang, Norman C. Pereira, Yung-Tse Hung . - New York : Humana Press, 2009. -  xxii, 818 p. : ill. ; 24 cm. - (  Handbook of environmental engineering ; V. 8 ) Mã xếp giá: 628.351 B6Đăng ký cá biệt: : KHMT22000099
 | 
		| 7 |  | Constructed wetlands for industrial wastewater treatment / edited by Dr. Alexandros Stefanakis . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018. -  xxix, 578 p. ; 24 cm. - (  Challenges in water management series ) Mã xếp giá: 628.742 C7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000616
 | 
		| 8 |  | Đề xuất giải pháp tối ưu cho hệ thống xử lý nước thải lò hơi công ty thuốc lá Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Đạt Cao Nguyên ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn ; Nguyễn Thị Hoa phản biện . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. -  55, [19] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000506
 | 
		| 9 |  | Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. -  Hà Nội : Xây Dựng, 2015. -  297 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 628.16207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000002164-6
 | 
		| 10 |  | Green methods for wastewater treatment. Vol.35 / Mu. Naushad,...[et al.] editors . - Switzerland : Springer, 2020. -  xv, 292 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.162 G7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000634
 | 
		| 11 |  | Hấp phụ Cu(II) và Pb(II) trong dung dịch nước bằng than sinh học từ xương bò: Nghiên cứu hấp phụ cột : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-02 / Lê Minh Thuận chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Văn Trọng tham gia ; Nguyễn Văn Trực hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  x, 60 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 628.4 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000204
 | 
		| 12 |  | Investigation of phosphorus removal from modified starch wastewater using calcium and magnesium ions / Nguyen Thi Phung, Bui Trong Huu,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb], 2024 Case Studies in Chemical and Environmental Engineering 2024, p. 1-6, | 
		| 13 |  | Khảo sát ảnh hưởng của khối lượng vật liệu được điều chế từ thân cây khoai mì trong xử lý màu Methylene Blue : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-17 / Lương Quốc Duy chủ nhiệm đề tài ; Lý Trần Quốc Bảo, Trần Khôi Nguyên tham gia ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  [55]tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 628.4 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000154
 | 
		| 14 |  | Khảo sát hiệu quả xử lý nước rỉ rác tại bãi chôn lấp Gò Cát : Khoá luận tốt nghiệp / Hoàng Hồ Hồng Ngân ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. -  79, [7] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.728 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000495
 | 
		| 15 |  | Kỹ thuật xử lý nước thải / Phạm Thị Tố Oanh . - Tái bản. -  Hà Nội : Xây dựng, 2021. -  149 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 628.162 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012950-2
 | 
		| 16 |  | Management innovation in U.S. public water and wastewater systems / Edited by Paul Seidenstat, ... [và nh. ng. khác] . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. -  xii, 331 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 363.61 M26Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032300, Lầu 2 KLF: 2000006668
 | 
		| 17 |  | Nghiên cứu chế tạo than hoạt tính được điều chế từ vỏ dừa nước và khảo sát khả năng hấp phụ độ màu của vật liệu : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-08 / Lê Ngọc Phúc ; Nguyễn Thị Bé Thơ tham gia; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  xi, 45 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.4 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000220
 | 
		| 18 |  | Nghiên cứu chế tạo than hoạt tính được điều chế từ vỏ dừa nước và khảo sát khả năng xử lý nước thải : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Ngọc Phúc ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  xi, 64 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.4 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000179
 | 
		| 19 |  | Nghiên cứu chế tạo than hoạt tính từ mùn cưa và khảo sát khả năng hấp thụ độ màu của vật liệu : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-07 / Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Anh Đào tham gia ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  xi, 47tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000219
 | 
		| 20 |  | Nghiên cứu giảm ô nhiễm hữu cơ trong nước thải bệnh viện bằng phương pháp keo tụ điện hóa : Khoá luận tốt nghiệp / Lương Thị Hồng Xuyến ; Bùi Mạnh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. -  57 tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000510
 | 
		| 21 |  | Nghiên cứu khả năng xử lí nước thải chợ Đầu mối bằng tảo chlorella SP. kết hợp sóng âm nhạc : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 67 / Trần Phương Uyên chủ nhiệm đề tài ; Bạch Thị Ngọc Thùy, Trần Văn Bình tham gia ; Bùi Mạnh Hà, Phạm Thanh Lưu hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. -  vi, 63 tr Mã xếp giá: 628.4 T772Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 22 |  | Nghiên cứu khả năng xử lí nước thải chợ Đầu mối bằng tảo chlorella SP. kết hợp sóng âm nhạc : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 67 / Trần Phương Uyên chủ nhiệm đề tài ; Bạch Thị Ngọc Thùy, Trần Văn Bình tham gia ; Bùi Mạnh Hà, Phạm Thanh Lưu hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. -  vi, 63 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 628.4 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000118
 | 
		| 23 |  | Nghiên cứu khả năng xử lý kim loại sắt trong nước bằng than hoạt tính được điều chế từ vỏ dừa nước : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bé Thơ ; Phạm, Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  iii, 51 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000185
 | 
		| 24 |  | Nghiên cứu khả năng xử lý kim loại trong nước bằng than hoạt tính được điều chế từ mùn cưa : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. -  x, 54 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000180
 |