1 | | Mastering Microsoft Exchange Server 2003 / Barry Gerber . - San Francisco : Sybex, 2003. - xxvii, 801 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 004 G362Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029572, Lầu 2 KLF: 2000005038 |
2 | | Mastering Microsoft Exchange server 2007 / Barry Gerber, Jim McBee . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxviii, 788 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.2 G362Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029753, Lầu 2 KLF: 2000005204 |
3 | | MCSE exchange 2000 Server administration : Study guide / Walter Glenn J . - San Francisco : Sybex, 2001. - lxii, 749 tr. : Minh họa ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 G554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030191, Lầu 2 KLF: 2000005295 |
4 | | MCTS Microsoft Exchange Server 2007 : Configuration study guide (exam 70-236) / Will Schmied, Kevin Miller . - Indianapolis, Ind., : Wiley Pub., 2007. - xxxvii, 655 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.713 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030180, Lầu 2 KLF: 2000005306 |
5 | | Microsoft Exchange server 2003 : 24 seven / Jim McBee ; with Barry Gerber . - San Francisco : SYBEX, 2004. - xxiii, 902 tr. : Minh họa; 23 cm Mã xếp giá: 004 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029577, Lầu 2 KLF: 2000005043 |
6 | | Microsoft Exchange server 2003 : Advanced administration / Jim McBee . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxvii, 956 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( In the field results ) Mã xếp giá: 004 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029576, Lầu 2 KLF: 2000005026 |