1 | | Bé tập làm quen với toán học 4 - 5 tuổi/ Lê Thị Thanh Nga . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 32tr.: minh họa ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: 2000013932, 2000016861 |
2 | | Bringing the Montessori approach to your early years practice / Barbara Isaacs . - Third edition. - Milton Park, Abingdon, Oxon : New York, NY : Routledge, 2015. - vii, 160 p. ; ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.39 I73Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006774 |
3 | | Cẩm nang kiểm định chất lượng giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông / Phạm Văn Thuần, Nguyễn Đặng An Long . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 235 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 370 P534 TĐăng ký cá biệt: : GD22000004, 2000024329-30, Lầu 2 TV: 2000024326-8 |
4 | | Giáo dục học mầm non. T.2 / Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 223 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 Đ21Đăng ký cá biệt: 2000013951-6, 2000017041-52, 2000019506-12 |
5 | | Giáo dục học mầm non. T.3 / Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 163 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 Đ21Đăng ký cá biệt: 2000013619-29, 2000019538-48 |
6 | | Giáo dục học mầm non. Tập 3 / Đào Thanh Âm chủ biên ;Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 159 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 Đ21Đăng ký cá biệt: 2000013946-50, 2000016469, 2000016994-7013 |
7 | | Giáo trình Vệ sinh trẻ em:Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Hoàng Thị Phương . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2004. - 243tr., 20cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006732-41, Lầu 1 TV: GT06036183-92, Lầu 1 TV: GT06036833-62 |
8 | | Làm đồ chơi từ vật liệu thông thường / Đàm thị Xuyến . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr., 28cm Mã xếp giá: 372.21 Đ15Đăng ký cá biệt: 2000016426-8 |
9 | | Phát triển đội ngũ giáo viên các trường mầm non thuộc hệ thống trường mầm non Maple Bear tại thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trần Thanh Hương ; Nguyễn Đức Danh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 98, [17] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002797 |
10 | | Phát triển đội ngũ giáo viên ở các trường mầm non tư thục quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Võ Ngọc Trân ; Võ Phan Thu Hương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 143, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002703 |
11 | | Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học / Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 88 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.6 N573Đăng ký cá biệt: 2000018074, 2000019844-53, 2000020393-5, Lầu 1 TV: 1000006742-51, Lầu 1 TV: GT06037030-9 |
12 | | Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / Đỗ Thị Minh Liên . - In lần thứ 15. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 103 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: 2000012995-7 |
13 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng thị Qanh, Phạm thị Việt, Nguyễn Kim Đức . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 124tr., 20cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: 2000016868-75, Lầu 1 TV: 1000006559-68, Lầu 1 TV: GT06037393-4, Lầu 1 TV: GT06037396, Lầu 1 TV: GT06037398-9, Lầu 1 TV: GT06037401, Lầu 1 TV: GT06037403-7, Lầu 1 TV: GT06037409, Lầu 1 TV: GT06037411, Lầu 1 TV: GT06037413, Lầu 1 TV: GT06037415, Lầu 1 TV: GT06037417-8, Lầu 1 TV: GT06037420-2 |
14 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003. - 273tr., 20cm |
15 | | Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non/ Lê Thanh Thủy . - H.: Đại học sư phạm 2003. - 277tr., 20cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006519-28, Lầu 1 TV: GT06036153-4, Lầu 1 TV: GT06036157-64, Lầu 1 TV: GT06036168-9, Lầu 1 TV: GT06036171-2, Lầu 1 TV: GT06037599-612, Lầu 1 TV: GT06037617-28 |
16 | | Quản lí công tác phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc, giáo dục trẻ 5 tuổi ở các trường mầm non công lập huyện Bình Chánh, tại thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Lại Ngọc Phượng ; Nguyễn Thị Hảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 96, [21] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 L18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002621 |
17 | | Quản lí hoạt động bồi dưỡng đội ngũ giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non ở các trường mầm non tư thục quận Bình Tân, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Cẩm Đan ; Phùng Đình Mẫn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - x, 120 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002646 |
18 | | Quản lí hoạt động bồi dưỡng giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non tại hệ thống trường mầm non tư thục Kindycity, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trần Thị Hưng Bình ; Nguyễn Thị Thúy Dung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 108, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002772 |
19 | | Quản lí hoạt động bồi dưỡng năng lực nghề nghiệp giáo viên ở các trường mầm non tại huyện Nhà Bè, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Hồng Linh ; Trần Thị Hương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - x, 105, [36] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002649 |
20 | | Quản lí hoạt động đảm bảo an toàn cho trẻ ở các trường mầm non công lập quận 7, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Tô Ngọc Dung ; Võ Phan Thu Hương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 112, [49] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 T62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002776 |
21 | | Quản lí hoạt động giáo dục hành vi giao tiếp có văn hóa cho trẻ 5 - 6 tuổi ở các trường mầm non quận Tân Phú, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Bùi Tuyết Nhung ; Phạm Minh Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 109, [42] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002630 |
22 | | Quản lí hoạt động giáo dục hành vi và quy tắc ứng xử xã hội cho trẻ mẫu giáo ở các trường các trường mầm non công lập quận 10, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Hoàng Thị Đào Tiên ; Lê Khánh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 101, [35] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002662 |
23 | | Quản lí hoạt động giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non công lập quận 10, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Phạm Thị Thu Hà ; Nguyễn Văn Đệ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 115 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002740 |
24 | | Quản lí hoạt động giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non tư thục quận Thủ Đức, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Kim Thùy ; Phạm Bích Thủy hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 109, 14 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002717 |