1 | | A statistical approach to neural networks for pattern recognition / Robert A. Dunne . - Hoboken, N.J. ; Chichester : Wiley, 2007. - xvii, 268tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.32 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030836-8, Lầu 2 KLF: 2000005388 |
2 | | Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005364 |
3 | | Advanced reliability modeling : Proceedings of the 2004 Asian International Workshop (AIWARM 2004) : Hiroshima, Japan, 26-27 August 2004 / Tadashi Dohi, Won Young Yun biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 627tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 620 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008194 |
4 | | Broadband packet switching technologies : A practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xvi, 459 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008322 |
5 | | Cabling : The complete guide to network wiring / David Barnett, David Groth, Jim McBee . - 3rd ed. - San Francisco : Sybex, 2004. - xxiv, 693 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 B2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003392, Lầu 2 KLF: 2000008317 |
6 | | CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298 |
7 | | CCNA virtual Lab / Todd Lammle, Bill Tedder . - 1st gold ed. - Alameda, CA : Sybex Inc., 2001. - 76 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029675, Lầu 2 KLF: 2000005107 |
8 | | CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108 |
9 | | Computer networking : A top – down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 7nd ed. - Hoboken, New Jersey :&bPearson, 2017. - 856 p. : ill Mã xếp giá: 004.6 K632Đăng ký cá biệt: : CNTT21000055 |
10 | | Computer networking : A top – down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 7nd ed. - Hoboken, New Jersey :&bPearson, 2017. - 856 p. : ill Mã xếp giá: 004.6 K632Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005117 |
11 | | Conservation in the Internet age : threats and opportunities / edited by James N. Levitt . - Fourth ed. - Washington : Island Press, 2002. - xx, 364 tr. : minh họa, bản đồ ;23 cm Mã xếp giá: 333.7 C755Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031854 |
12 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam #70-215 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 server / Paul Kamerling, Ray Marky, James Michael Stewart . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - viii, 200tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005110 |
13 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam #70-219 : Designing a Microsoft Windows 2000 Directory services Infrastructure / Gale Pomper, John Hales . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - 134tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 P788Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029684, Lầu 2 KLF: 2000005099 |
14 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam 70-210 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 professional / David Johnson . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - vii, 160tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 J67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005111 |
15 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam 70-218 : Managing a Microsoft Windows 2000 network environment / Joseph P. Sellers . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - ix, 269tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 S467Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005100 |
16 | | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch & tổng đài : Phương pháp thực hành tin học. T.2 / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 298 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 004.6071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003614-8 |
17 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 8th. ed. - United Kingdom : Pearson education Limited,, 2023. - 832 p. : ill. ; 23 cm. - ( Global Edition ) Mã xếp giá: 005.8 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012903 |
18 | | Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxiv, 526 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.8 C311Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005359 |
19 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxiv, 1134 tr. : Minh họa (1 phần màu) ;24 cm Mã xếp giá: 004.6 F692Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005116 |
20 | | Data communications and networks / Dave Miller . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xiv,418tr. : minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 004.6 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005098 |
21 | | Defending the digital frontier : practical security for management / Jan Babiak, John Butters, Mark W. Doll . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xvii,253tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 B114Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030247-8, Lầu 2 KLF: 2000005357 |
22 | | Distributed data management for grid computing / Michael Di Stefano . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2005. - xxi, 285 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.3 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029662, Lầu 2 KLF: 2000005088 |
23 | | Đề xuất hệ thống đánh giá, giám sát và cảnh báo hiệu quả chất lượng nước dựa trên Internet of Things : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Đinh Bá Khai ; Nguyễn Tất Bảo Thiện hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 87, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 004.678 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001869 |
24 | | Fundamentals of networking and data communications / Curt M. White . - 7th ed. - Boston,, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2013. - xxi, 421 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 W583Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005105 |