1 | | Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxiv, 526 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.8 C311Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005359 |
2 | | IP for 3G : Networking technologies for mobile communications / Dave Wisely, Philip aEadrley, Louise Burness . - Wiley : A John Wiley & Sons, 2002. - ix, 295 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 W8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008366 |
3 | | Mô hình phát hiện tắc nghẽn với các tham số động trên mạng cảm biến không dây : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2018-56 / Lê Ngọc Kim Khánh chủ nhiệm đề tài; Phan Thị Kim Loan tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 42, [19]tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.678 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000399 |
4 | | Wireless networking : Understanding internetworking challenges / Jack L. Burbank,...[và nh.ng. khác] . - Piscataway, NJ : IEEE Press ; Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons Inc., 2013. - xliii, 666 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 W798Đăng ký cá biệt: : CNTT21000149, Lầu 2 KLF: 2000010940 |
5 | | Xây dựng công cụ phát hiện tắc nghẽn trên mạng cảm ứng không dây : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2015 - 08 / Lê Quốc Vũ chủ nhiệm đề tài ; Tân Quốc Tiến tham gia ; Lê Ngọc Kim Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 57, [14] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.678 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000342 |