1 | | Analysis and design of digital integrated circuits / David A. Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3815 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008296 |
2 | | ASIC design in the silicon sandbox : A complete guide to building mixed-signal integrated circuits / Keith Barr . - New York : McGraw-Hill ; 2007. - xvii, 390 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 23 cm Mã xếp giá: 621.3815 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008292 |
3 | | Basic engineering circuit analysis / J.David Irwin, R.Mark Nelms . - 11th ed. - Hoboken : John Wiley, 2015. - xv, 671 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 621.3815 IĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008298 |
4 | | Circuit design and simulation with VHDL / Volnei A. Pedroni . - 2nd ed. - Cambridge, Mass. : MIT Press, 2010. - xix, 608 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.395 P3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004760, Lầu 2 KLF: 2000008409 |
5 | | Circuits and networks : Analysis and synthesis / A. Sudhakar, Shyammohan S. Palli . - 1st ed. - Dubuque, Iowa : McGraw-Hill, 2008. - xix, 831 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 621.319 S9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008254 |
6 | | Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Lưỡng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000201-5 |
7 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey, Ananthan Chandrakasan, Borivoje Nikolic . - 2nd ed. - New Jersey : Pearson Education, 2003. - xxii, 761 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3815 RĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008303 |
8 | | Digital logic and microprocessor design with VHDL / Enoch Hwang . - Australia : Cengage Learning, 2006. - xix, 588 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3 H991Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008257 |
9 | | Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2009. - xv, 894 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 621.3815 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004796, Lầu 2 KLF: 2000008293 |
10 | | Foundations of oscillator circuit design / Guillermo Gonzalez . - Boston, Mass. ; London : Artech House, 2007. - xi, 422 p. : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 621.3815 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008295 |
11 | | Fundamentals of electric circuits / Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education , 2004. - xviii,904,[116]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 621.31924 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008256 |
12 | | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.3192 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002272 |
13 | | Introduction to logic and computer design / Alan B. Marcovitz . - 1st ed. - Boston : McGraw Hill, 2008. - xii, 671 tr. : Minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4/34 in.) Mã xếp giá: 621.395 M3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN13004935, Lầu 2 KLF: 2000008408 |
14 | | Lead-free electronics / Sanka Ganesan, Michael Pecht biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - xxv, 766tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.3815 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003050, Lầu 2 KLF: 2000008301 |
15 | | Lý thuyết mạch / Phạm Văn Bình chủ biên; Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát . - In lần thứ sáu có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2022. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3813 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002271 |
16 | | Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxiv, 1190 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.3815 JĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004727, Lầu 2 KLF: 2000008300 |
17 | | Microelectronic circuits : Analysis and design / Muhammad H. Rashid . - 2nd ed. - Australia : Cengage Learning, 2011. - xviii, 1283, [22] tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.161 R2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008283 |
18 | | Noise in high-frequency circuits and oscillators / Burkhard Schiek, Ilona Rolfes, Heinz-Jürgen Siweris . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 410tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 621.382 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002905, Lầu 2 KLF: 2000008355 |
19 | | Power system analysis and design / J. Duncan Glover, Mulukutia S. Sarma, Thomas J. Overbye . - 5th ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2011. - xx, 828 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.319 G5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008250 |
20 | | Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Jimmie J. Cathey . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - vii, 310 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 621.3815 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008294 |
21 | | Thiết kế xây dựng mạch điện quanh ta. Q.2, Các dự án về mạch điện khoa học và truyền thông / Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 168 tr.: Hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 621.3 T164Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008147-51 |