1 | | Mĩ thuật 1 / Nguyễn Xuân Tiên tổng chủ biên ; Hoàng Minh Phúc chủ biên ; Nguyễn Thị Hiền, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 67 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000445-9 |
2 | | Mĩ thuật 1 / Phạm Văn Tuyến tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Đông chủ biên ; Phạm Đình Bình, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000420-4 |
3 | | Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Đông chủ biên ; Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 128 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001021-5 |
4 | | Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Nguyễn Hải Kiên chủ biên ; Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 83 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000460-4 |
5 | | Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên đồng Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc đồng chủ biên ; Lương Thanh Khiết, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000475-9 |
6 | | Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Nguyễn Hải Kiên chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Phạm Đình Bình . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 160 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001041-5 |
7 | | Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Tái bản lần nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001396-400 |
8 | | Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc đồng chủ biên...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000536-40 |
9 | | Mĩ thuật 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 127 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001031-5 |
10 | | Mĩ thuật 3. Bản 2 / Hoàng Minh Phúc tổng chủ biên ; Nguyễn Thị May chủ biên, Đỗ Viết Hoàng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 76 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000490-4 |
11 | | Mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001521-5 |
12 | | Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001216-20 |
13 | | Mĩ thuật 4. Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000076-80 |
14 | | Mĩ thuật 4. Bản 2 / Hoàng Minh Phúc tổng chủ biên ; Nguyễn Thị May chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 76 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: 1000002210-4 |