1 | | A dictionary of environment and conservation / Chris Park . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2007. - v,522tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 333.7203 P235Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001868-9, Lầu 2 KLF: 2000006398 |
2 | | Advanced environmental monitoring / edited by Young J. Kim and Ulrich Platt . - Berlin : Springer Verlag, 2008. - xxii, 420 p. : ill. ; 24cm Mã xếp giá: 363.7363 A244Đăng ký cá biệt: : KHMT22000093 |
3 | | Advanced oxidation technologies : Sustainable solutions for environmental treatments. Vol. 9 / editors, Marta I. Litter, J. Martín Meichtry, Roberto J. Candal . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2014. - 340 p. - ( Sustainable energy developments ) Mã xếp giá: 628.35 A244Đăng ký cá biệt: : KHMT22000010 |
4 | | Annual editions : Environment. 08/09 . - 27th ed. - Boston : McGraw-Hill.Higher Education, 2009. - xvi, 239 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 333.7 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006395 |
5 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 878tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223 B118Đăng ký cá biệt: 2000001093, Lầu 2 KLF: 2000005601, Lầu 2 TV: TKV06015811-4 |
6 | | Biophysico-chemical processes of heavy metals and metalloids in soil environments / edited by Antonio Violante, Pan Ming Huang, Geoffrey Michael Gadd . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xix, 658tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 628.5 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002681, Lầu 2 KLF: 2000008771 |
7 | | Bước đầu xác lập danh mục một số cơ sở sản xuất gây ô nhiễm môi trường ngoài khu công nghiệp trên địa bàn huyện Bến Cát : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Đoan Trang ; Đoàn Tuân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2011. - 56, [22] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000513 |
8 | | Chemistry for environmental engineering and science / Clair N. Sawyer, Perry L. McCarty, Gene F. Parkin . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xvi, 752 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm. - ( The McGraw-Hill series in civil and environmental engineering ) Mã xếp giá: 628.01 S271Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN15005405, Lầu 2 KLF: 2000008765-7 |
9 | | Chemistry in context : Applying chemistry to society/ Lucy Pryde Eubanks ...[và nh.ng.khác] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xvii, 622 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 540 C517Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007896 |
10 | | Chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường kênh rạch đã cải tạo tại thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Đặng Khổng Minh Thư ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 79, [92] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000471 |
11 | | Công tác xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường trên địa bàn quận Bình Tân : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Lê Công Nhân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 50, [17] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000437 |
12 | | Cơ sở Khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 232tr.; 20cm Mã xếp giá: 333.7 L926 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005341-4, Lầu 1 TV: GT09046514, Lầu 1 TV: GT09046688 |
13 | | Defending the environment : Civil society strategies to enforce international environmental law / Linda A. Malone & Scott Pasternack . - Washington : Island Press, 2006. - xxiii, 359 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 344.046 M257Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006253 |
14 | | Dictionary of agricultural and environmental science / Frederick R. Troeh, Roy L. Donahue . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2003. - ix, 553tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 630.3 T844Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008648 |
15 | | Đánh giá chất lượng nguồn nước ngầm tại khu phố 7, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-19 / Nguyễn Thị Huế Anh chủ nhiệm đề tài ; Trần Thị Thu Quân, Mai Hà Anh Trúc tham gia ; Nguyễn Xuân Dũ hướng dẫn . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 50tr. : minh họa màu; 29 cm Mã xếp giá: 363.739407 N573 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000240 |
16 | | Đánh giá chất lượng nước ngầm của khu vực xung quanh bãi chôn lấp rác Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-18 / Lý Ngọc Hải chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Khải Toàn, Phạm Vũ Quang Huy tham gia ; Nguyễn Thị Minh Thu hướng dẫn . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 47tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739407 L981 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000241 |
17 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt kênh Đôi – kênh Tẻ, từ đó đề xuất giải pháp quy hoạch : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Hà Anh Trúc ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 88, [5] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.7597 M217 T87Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt kênh Tàu Hũ – Bến Nghé, từ đó đề xuất các giải pháp về quy hoạch : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Huế Anh ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ix, 56, [11] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.759779Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt tại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Thành Nghĩa chủ nhiệm ; Nguyễn Tuấn Hải hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 83, [12] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.759785 T772 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001799 |
20 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt tại huyện Bình Đại tỉnh Bến Tre : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Thành Nghĩa chủ nhiệm ; Nguyễn Tuấn Hải hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 83, [12] tr. : minh họa màu ; 29cm |
21 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt tại huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Phương Linh chủ nhiệm ; Nguyễn Tuấn Hải hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 81, [11] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.759783 V872 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001800 |
22 | | Đánh giá hiện trạng quy hoạch nguồn tài nguyên nước mặt tại huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bảo Huỳnh Trân ; Lê Công Nhân hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ix, 56, [11] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.759783Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Đánh giá khả năng hấp thụ CO2 của vi tảo (Nannochloropsis oculata) : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Nguyệt Kim chủ nhiệm ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 62, [12] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.53 H987 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001804 |
24 | | Đánh giá mức độ NO2 đối lưu tại Việt Nam giai đoạn 2010-2020 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-15 / Trần Phước Tân chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hoàng Gia Huy tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 29tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 T772 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000213 |
25 | | Đánh giá năng lực tổ thu gom rác dân lập tại quận Bình Tân : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thảo ; Vũ Thụy Hà Anh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 52, [2] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000493 |
26 | | Đánh giá nhận thức thái độ hành vi của sinh viên khối ngành kinh tế - quản lý trường Đại học Sài Gòn về việc sử dụng túi thân thiện môi trường thay cho túi nilon : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hồng Trâm Phương ; Nguyễn Minh Thu hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xiii, 123 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000477 |
27 | | Đánh giá sự thay đổi theo thời gian và sự phân bố không gian của nồng độ PM 2.5 tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-21 / Trần Khánh Vy chủ nhiệm đề tài ; Phùng Thị Ngọc Chân tham gia ; Nguyễn Thị Hoa hướng dẫn . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 20tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739207 T772 V100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000239 |
28 | | Đánh giá tác động môi trường dự án đầu tư xây dựng khu ký túc xá cho công nhân của công ty zeng hsing industrial : Khóa luận tốt nghiệp / Hứa Thị Quỳnh ; Lê Công Nhân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 89 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000481 |
29 | | Đánh giá tác động yếu tố mặt đệm và quá trình đô thị hóa đến ngập lụt Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Hiền ; Nguyễn Kỳ Phùng, Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 82 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000473 |
30 | | Đánh giá thái độ, nhận thức và hành vi của sinh viên khối sư phạm trường Đại học Sài Gòn trong việc ăn chay để bảo vệ môi trường : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 63 / Hoàng Thị Ngọc Huyền chủ nhiệm đề tài ; Lê Kim Ngân, Lê Mỹ Ngân tham gia ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xiii, 51 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 363.7 H678 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000122 |