1 | | 100 điều nên biết về Cách mạng tháng Tám 1945 / Hà Nguyễn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2020. - 298 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7032 H111 N57Đăng ký cá biệt: 2000000406 |
2 | | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : Hỏi & đáp / Nguyễn Huy Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 374 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 N573 T627Đăng ký cá biệt: 2000000409 |
3 | | 60 năm nhà nước Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Quân đội Nhân dân, 2005. - 549tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.7 S255Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028153 |
4 | | A brief chronology of Vietnamese history / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - 7th impression. - Hà Nội : Thế giới, 2019. - 194 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 H111 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028217-9 |
5 | | A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 909.08 P153Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002426-7, Lầu 2 KLF: 2000009549 |
6 | | American history : a survey / Alan Brinkley . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - xlvii,951,[77]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009642 |
7 | | American history : A survey / Alan Brinkley . - 12th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2007. - xlviii,939,[65]tr. : Minh họạ (1 phần màu), bản đồ ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009646 |
8 | | American history : a survey. Vol.2 : Since 1865 / Alan Brinkley . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - xxix,tr.408-951,[60]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm Mã xếp giá: 973.8 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009669 |
9 | | Bang giao giữa Đại Cồ Việt, Đại Việt với Tống trong các thế kỉ X-XIII : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSB2022-06 / Trần Thị Thái Hà chủ nhiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 115 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 959.7025 T772 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000282 |
10 | | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập : Dành cho lứa tuối 10+ / Kiều Mai Sơn . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 142 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách Bác Hồ ) Mã xếp giá: 959.704 K47 S70Đăng ký cá biệt: 2000000404 |
11 | | Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546 |
12 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
13 | | Before and Beyond the Global Economic Crisis : Economics, Politics and Settlement / Edited by Mats Benner . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - x, 262 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 B415Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006294 |
14 | | Biến đổi hạ tầng đô thị Sài Gòn - Gia Định (1860 – 1945) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Lê Thị Ánh Tuyết ; Trần Văn Đại Lợi hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 129 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.703Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Bình Tuy kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược (1965-1975) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Nguyễn Thị Mỹ ; Trần Thị Thái Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 99, [22] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.7043 N573 M100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004322 |
16 | | Các giá trị lịch sử - văn hóa trong phát triển du lịch “làng văn hóa Khmer” tại Trà Vinh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-16 / Nguyễn Thị Mười chủ nhiệm đề tài ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 151, [25] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 915.97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000164 |
17 | | Các giá trị lịch sử - văn hóa trong phát triển du lịch “làng văn hóa Khmer” tại Trà Vinh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-16 / Nguyễn Thị Mười chủ nhiệm đề tài ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 151, [25] tr Mã xếp giá: 915.97Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Cách mạng ruộng đất ở Việt Nam / Trần Phương chủ biên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020. - 298 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7032 T772 P58Đăng ký cá biệt: 2000000405 |
19 | | Cách mạng tháng Tám 1945 : Sự kiện, hình ảnh và ký ức / Đỗ Hoàng Linh, NguyễnVăn Dương, Vũ Thị Kim Yến sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015. - 178 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7032 C118Đăng ký cá biệt: 2000001011 |
20 | | Cách mạng tháng Tám 1945 : Thắng lợi vĩ đại đầu tiên của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XX / Trịnh Nhu, Trần Trọng Thơ . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 442 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7032 T832 N58Đăng ký cá biệt: 2000000403 |
21 | | Cách mạng Việt Nam trong lòng bạn bè quốc tế thời kỳ 1945-1954 / Phạm Thị Thanh Mai . - Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021. - 206 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7041 P534 M22Đăng ký cá biệt: 2000000416 |
22 | | Căn cứ địa cách mạng ở Bình Chánh trong giai đoạn 1945 - 1975 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Nguyễn Thị Phương Dung ; Đào Vĩnh Hợp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 129, [11] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 959.7043 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001596 |
23 | | Căn cứ địa cách mạng ở vùng ven đô thị Sài Gòn - Chợ Lớn trong kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Phạm Thị Hoa Cúc ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - v, 129 [7] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 959.704 P534 C96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004293 |
24 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.1 / Nguyễn Đình Tư . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 555 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N573 T88Đăng ký cá biệt: 2000000402 |
25 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ : 1859-1954. T.2 / Nguyễn Đình Tư . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 583 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 N573 T88Đăng ký cá biệt: 2000000401 |
26 | | Chiến thắng Hoài Đức - Bắc Ruộng (Bình Thuận) trong bối cảnh phong trào Đồng Khởi : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Đỗ, Hải ; Phan Thị Xuân Yến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vi, 88 [5] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 959.70442 Đ631 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004329 |
27 | | Chiến tranh nhân dân chống thực dân Pháp xâm lược ở tỉnh Gia Định (1945 - 1954) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Trương Công Huy ; Hồ Sơn Đài hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 164, [10] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 01 CD- ROM Mã xếp giá: 959.7041 T871 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004299 |
28 | | Chính quyền Việt Nam cộng hòa ở miền Nam Việt Nam giai đoạn 1973 - 1975 : Luận án tiến sĩ Lịch sử : 62.22.03.13 / Trần Văn Đại Lợi ; Trần Văn Thức, Nguyễn Đình Lê hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2017. - 190, [32] tr. : Ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.7043325 T772 L83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000007 |
29 | | Chính quyền Việt Nam cộng hòa trong giai đoạn từ 11.1963 đến 4.1967 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Nguyễn San Hà ; Nguyễn, Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 183, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 959.7043 N573 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004318 |
30 | | Chính sách đãi ngộ đối với quan lại và binh lính của triều Nguyễn dưới thời Gia Long, Minh Mệnh (1802-1840) : Luận văn thạc sĩ Khoa học : 8229013 / Mai Thị Tuấn ; Bùi Gia Khánh hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 181 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.7028 M217 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004279 |