| 1 |  | Battling for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2004. -  xii, 243tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 A419Đăng ký cá biệt:  : 2000017661, Lầu 2 KLF: 2000008801
 | 
		| 2 |  | Curriculum : alternative approaches, ongoing issues / Colin J. Marsh, George Willis . - 3rd ed. -  Upper Saddle River, N.J. : Merrill/Prentice Hall, 2003. -  xvi,389tr. : sơ đồ ;  25cm. - (  The Wadsworth contemporary issues in crime and justice ser ) Mã xếp giá: 375.000973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006860
 | 
		| 3 |  | Food - Khởi sự kinh doanh dịch vụ ăn uống. P.1, Từ ý tưởng đến kế hoạch kinh doanh thực tế / Rich Mintzer ; Quách Cẩm Phương dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. -  253 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 647.95068Đăng ký cá biệt: : 2000049914-5
 | 
		| 4 |  | Food - Khởi sự kinh doanh dịch vụ ăn uống. P.2, Để chủ động vận hành và tối ưu hoạt động kinh doanh / Rich Mintzer ; Quách Cẩm Phương dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. -  189 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 647.95068Đăng ký cá biệt: : 2000049916-7
 | 
		| 5 |  | Giáo trình quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch / Hà Nam Khánh Giao chủ biên ; Lê Thái Sơn, Huỳnh Quốc Tuấn . - Hà Nội : Tài chính, 2021. -  xvi, 373 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.47 H11Đăng ký cá biệt: : 2000022481-3
 | 
		| 6 |  | Language policy and language planning : From nationalism to globalisation / Sue Wright . - 2nd ed. -  New York : Palgrave Macmillan, 2016. -  vii, 385 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 304.44 W95Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 7 |  | Lập kế hoạch công việc theo chu trình PDCA : Bí quyết phát triển thần kỳ của các doanh nghiệp Nhật Bản / Yoshiki Nakazuka ; Mai Đỗ dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2022. -  300 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 658.401 N2Đăng ký cá biệt: : 2000011464
 | 
		| 8 |  | Master the media to attract your ideal clients : a personal marketing system for financial professionals / Derrick Kinney . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2004. -  iii, 250tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 K5Đăng ký cá biệt: : 2000001044-6, Lầu 2 KLF: 2000006111
 | 
		| 9 |  | MBA - 100 bí quyết làm việc hiệu quả của người Nhật / Shimada Tsuyoshi ; Lại Minh Tâm dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2021. -  374 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 658.409 T8Đăng ký cá biệt: : 2000023547
 | 
		| 10 |  | Strategic brand management : Building, measuring, and managing brand equity / Kevin Lane Keller, Vanitha Swaminathan . - Fifth Edition. -  Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020. -  621 pages : Color illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 658.8 K29Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008998
 | 
		| 11 |  | Strategic Management / Frank Rothaermel . - 4th Edition. -  New York : McGraw-Hill/Irwin, 2019. -  xxviii, 555 p. : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 R845Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008885
 | 
		| 12 |  | Strategic Management : Concepts and cases : A competitive advantage approach / Fred R. David, Forest R. David . - 16th ed. -  Boston : Pearson, 2017. -  680 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 658.401 D2Đăng ký cá biệt:  : QTKD20000058, Lầu 2 KLF: 2000003163
 | 
		| 13 |  | Strategic management for hospitality and tourism / Fevzi Okumus, Levent Altinay, Prakash Chathoth, Mehmet Ali Koseoglu . - 2nd ed. -  Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2020. -  xvii, 337 pages: illustrations, maps. ; 29 cm Mã xếp giá: 647.94068 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022626
 | 
		| 14 |  | Xây dựng chiến lược kinh doanh công ty trách nhiệm hữu hạn giáo dục và đào tạo Min giai đoạn 2020 - 2025 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Văn Hoàng Nhất Anh ; Nguyễn Hồng Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. -  ix, 81, [8] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.401 V2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003879
 |