1 | | Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 657 H174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627 |
2 | | Advances in information storage systems. Vol.6 / Bharat Bshushan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - 459 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004414, Lầu 2 KLF: 2000008232 |
3 | | Advances in information storage systems. Vol.7 / Bharat Bhushsan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - 387 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004605, Lầu 2 KLF: 2000008233 |
4 | | Archives and recordkeeping : Theory into practice / edited by Caroline Brown . - London : Facet Pub., 2014. - xxiii, 260 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 027 A673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005502 |
5 | | Developing chemical information systems : An object-oriented approach using enterprise Java / Fan Li . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2007. - ix, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 025 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030905, Lầu 2 KLF: 2000005488 |
6 | | Đề xuất giải pháp mô hình lưu trữ kết hợp giữa điện toán đám mây và SAN dựa trên cây quyết định : Luận văn thạc sĩ Khoa học máy tính : 84 80 101 / Trần Anh Chương ; Phan Tấn Quốc hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 75 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.5 T772 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001870 |
7 | | Giáo trình lý luận và phương pháp công tác lưu trữ / Chu Thị Hậu chủ biên . - Hà Nội : Lao động, 2016 Mã xếp giá: 651.5 C559 H37Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Giáo trình văn phòng, văn thư và lưu trữ trong cơ quan nhà nước: giáo trình đào tạo trung cấp hành chính . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 167tr. ; 21cm Mã xếp giá: 651.5 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008329-31 |
9 | | Hệ thống thông tin kế toán : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thế Hưng . - H. : Thống kê, 2008. - 334tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 657.0285 N573 H94Đăng ký cá biệt: 2000013404-7 |
10 | | Hoàn thiện công tác văn thư – lưu trữ tại Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức : Khoá luận tốt nghiệp / Đinh Phúc Cường ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 92tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 651.3 Đ584 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001972 |
11 | | Magneto-optical recording materials / Edited by Richard J. Gambino, Takao Suzuki . - New York : IEEE Press, 2000. - xix, 444 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 621.39 M196Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003734, Lầu 2 KLF: 2000008394 |
12 | | Nghiệp vụ công tác Văn thư – Lưu trữ tại UBND phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Hoàng Thị Phương Thúy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 96, [21] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 651.359743 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001971 |
13 | | Những vấn đề của khoa học lưu trữ ở các tỉnh phía Nam trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước : Kỷ yếu hội thảo khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 211 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 020.9597 N585Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000017 |
14 | | Phương án phân loại tài liệu lưu trữ tại trường Trung cấp Văn thư lưu trữ trung ương : Khoá luận tốt nghiệp / Phạm Thị Anh ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 50, [49] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000316 |
15 | | Văn bản và lưu trữ học đại cương / Vương Đình Quyền chủ biên ; Nguyễn Văn Hàm . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 160 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 020 V986 Q17Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Xây dựng ứng dụng dự toán xây dựng bằng ASP + SQL server và lưu trữ dữ liệu người dùng trên dropbox : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2016 - 15 / Huỳnh Hữu Duy chủ nhiệm đề tài ; Thạch Thị Kiều Linh tham gia ; Tô Hoài Việt hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 57, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 H987 D99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000349 |