Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  34  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 330.03 B632
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001882-3, Lầu 2 KLF: 2000006049
  • 2 An introduction to the economic theory of market behavior : Microeconomics from a Walrasian perspective / Donald W. Katzner . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : E. Elgar, 2006. - xix, 701 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 338.5 K23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006317
  • 3 Cái mới trong lý luận kinh tế hiện đại . - H. : Tạp chí thông tin khoa học xã hội, 1996. - 194tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 330.01 C133
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026221
  • 4 Competition, Diversity and Economic Performance : Processes, Complexities and Ecological Similarities / Clement A. Tisdell, Professor Emeritus, School of Economics, The University of Queensland, Australia . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - xiii, 317 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330 T613
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006038
  • 5 Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985-1995) = Infrastructures of Vietnam in 10 years of renovation (1985-1995) . - H. : Thống kê , 1996. - 281tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 338.91597 T665
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025838
  • 6 Dự thảo một số vấn đề về chủ nghĩa Mác-Lênin trong thời đại hiện nay : Lưu hành nội bộ / Hội đồng Trung ương . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994. - 133 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 320.532 D812
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024693
  • 7 Environmental economics : An introduction / Barry C. Field, Martha K. Field . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2013. - xx, 492 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 333.7 F453
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006396
  • 8 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 292 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 335.4120711 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000266-70
  • 9 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế-Quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 323 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 335.4120711 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005160-9, Lầu 1 TV: GT05011034-9, Lầu 1 TV: GT05011041, Lầu 1 TV: GT05015359-60, Lầu 1 TV: GT05023382, Lầu 1 TV: GT05023384-5, Lầu 1 TV: GT05025157, Lầu 1 TV: GT05025388, Lầu 1 TV: GT05025390-9, Lầu 1 TV: GT05025401-4, Lầu 1 TV: GT05025406-10, Lầu 1 TV: GT05025412, Lầu 1 TV: GT05025426-8, Lầu 1 TV: GT05025574-6, Lầu 1 TV: GT05030795, Lầu 1 TV: GT05031231-8, Lầu 1 TV: GT05031240-2, Lầu 1 TV: GT05033156-8, Lầu 1 TV: GT05033160, Lầu 1 TV: GT05033600-8, Lầu 1 TV: GT05033660-3, Lầu 1 TV: GT05033665, Lầu 1 TV: GT05033683, Lầu 1 TV: GT06035790-3, Lầu 1 TV: GT06037893, Lầu 1 TV: GT06037895-9
  • 10 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia; 2009. - 677tr. : minh hoạ; 21cm
  • Mã xếp giá: 335.4120711 G434
  • Đăng ký cá biệt: 2000004568-72, Lầu 1 TV: 1000005106-16, Lầu 1 TV: GT10047900, Lầu 1 TV: GT10047908, Lầu 1 TV: GT10047917
  • 11 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999. - 687 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 335.412 G434
  • Đăng ký cá biệt: 2000004606, Lầu 1 TV: 1000004239, Lầu 1 TV: 1000005936, Lầu 1 TV: GT05011042-50, Lầu 1 TV: GT05011052-6, Lầu 1 TV: GT05025413-5, Lầu 1 TV: GT05031243-6, Lầu 1 TV: GT05031248-9, Lầu 1 TV: GT05033153-5
  • 12 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nôi : Chính trị Quốc gia, 2011. - 677 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 335.4120711 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005355, Lầu 1 TV: GT11049734-5
  • 13 Giáo trình kinh tế học đại cương / Nguyễn Đình Luận chủ biên ; Hồ Ngọc Thủy . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 301 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330 N573 L93
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế / Mai Văn Nam biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin. - 135 tr
  • Mã xếp giá: 330.01 G434
  • Đăng ký cá biệt: : TUD21000031
  • 15 Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Thống kê, 2012. - 599 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 332.042 N573 T56
  • Đăng ký cá biệt: 2000001177-9, Lầu 1 TV: 1000004675-6
  • 16 Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê; 2010. - 703tr. : minh hoạ; 21cm
  • Mã xếp giá: 332.042 N573 T56
  • Đăng ký cá biệt: 2000001171-4
  • 17 Giáo trình tài chính quốc tế : Dành cho các trường Đại học,đã được bổ sung và cập nhật / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008. - 499tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.042 N573 T56
  • Đăng ký cá biệt: 2000001195-7, Lầu 1 TV: 1000005185-94, Lầu 1 TV: GT09044607, Lầu 1 TV: GT09044612, Lầu 1 TV: GT09044616, Lầu 1 TV: GT09044620-2
  • 18 Giáo trình thanh toán quốc tế/ Đinh Xuân Trình chủ biên . - H. : Lao động-Xã hội, 2006. - 478 tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.7 Đ584 T83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005069-74, Lầu 1 TV: 1000005148-51, Lầu 1 TV: GT09044704, Lầu 1 TV: GT09044706, Lầu 1 TV: GT09044712, Lầu 1 TV: GT09044716-8, Lầu 1 TV: GT09044720-1, Lầu 1 TV: GT09044723
  • 19 Inframarginal economics / Xiaokai Yang, Wai-Man Liu . - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2009. - xx, 904 p. ; 24 cm. - ( Increasing returns and inframarginal economics ; V.4 )
  • Mã xếp giá: 330 Y22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000025-6
  • 20 Kinh tế học : Sách tham khảo. T.1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Vũ Cương,...[và nh.ng.khác] dịch giả . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 797 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000733-5
  • 21 Kinh tế học : Sách tham khảo. T.2 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Vũ Cương,...[và nh.ng.khác] dịch giả . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 809 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330 S193
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000001-3
  • 22 Kinh tế học vi mô / Robert S.Pindyck, Daniel L. Rubinfeld . - 8th ed. - TP.HCM : Kinh tế TP. HCM, 2015. - 748 tr. : Biểu đồ, hình vẽ ; 27cm
  • Mã xếp giá: 339.0711 P648
  • Đăng ký cá biệt: : QTKD20000106, 2000002185-7
  • 23 Kinh tế vi mô (Lý thuyết và thực tế) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Đại Thắng, Nguyễn Duy Bột . - Hà Nội : Thống kê, 1994. - 164 tr. : Minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 338.5 N573 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025793-4
  • 24 Martha Inc. : The incredible story of Martha Stewart Living Omnimedia / Christopher M. Byron . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2003. - vi, 442tr. : Hình ảnh ; 23cm
  • Mã xếp giá: 640.92 B996
  • Đăng ký cá biệt: 2000002967-8, Lầu 2 KLF: 2000008685
  • 25 Nguyên lý thống kê kinh tế : Mã số : GT2021-08 : Giáo trình / Lương thị Hồng Cẩm chủ biên ; Trương Phúc Tuấn Anh , Thái Trần Phương Thảo tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 150tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 330.10711 L964 C17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000058
  • 26 Paul Volcker : The making of a financial legend / Joseph B. Treaster . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 244tr. : Hình ảnh ; 22cm
  • Mã xếp giá: 332.11 T784
  • Đăng ký cá biệt: 2000001255, Lầu 2 KLF: 2000006153
  • 27 Phương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản / Trần Tiến Khai . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 345 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330 T772 K45
  • Đăng ký cá biệt: : QTKD20000035
  • 28 Phương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản / Trần Tiến Khai . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 345 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330 T772 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000000234
  • 29 Principles of micro-economics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxi, 470, [20] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 338.5 F828
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003553, Lầu 2 KLF: 2000006316
  • 30 Principles of Microeconomics / N. Gregory Mankiw . - 4th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxxii, 583tr. : Minh họa màu ; 26cm
  • Mã xếp giá: 339 M278
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002503-4, Lầu 2 KLF: 2000006222
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    826.187

    : 86.515

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến