Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  254  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Putt’s Law & the successful technocrat : How to win in the information age / Archibald Putt ; illustrated by Dennis Driscoll . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 171tr. : minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 658 P988
  • Đăng ký cá biệt: 2000014259, Lầu 2 KLF: 2000008507
  • 2 7 chiến lược khởi nghiệp thành công : Phương thức kinh doanh Lanchester / Yoichi Takeda, Katsumi Kayano ; NOMUDAS dịch . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 300 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 658.11 T13
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011468
  • 3 A course in business statistics / David F. Groebner,... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xxx, 656 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034065, Lầu 2 KLF: 2000007523
  • 4 A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 658.403 D5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913
  • 5 A master guide to income property brokerage : Boost your income by selling commercial and income properties / John M. Peckham III . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xiv, 369 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 333.33068
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031728, Lầu 2 KLF: 2000006391
  • 6 A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 650.028 L7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578
  • 7 Analytics, data science, & artificial intelligence : Systems for decision support / Ramesh Sharda, Dursun Delen, Efraim Turban . - 11th ed. - England : Pearson, 2021. - 831 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 658.403 S5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015259
  • 8 Annual editions : Business ethics. 07/08 / John E. Richardson edited . - 19 th ed. - Dubuque : McGraw-Hill Contemporary Learning Series, 2008. - xvi, 207 tr. ; 28 cm. - ( Annual editions )
  • Mã xếp giá: 658.05 A61
  • Đăng ký cá biệt: 2000014284, Lầu 2 KLF: 2000008528
  • 9 Ảnh hưởng của Marketing nội bộ lên sự hài lòng công việc và sự gắn kết của người lao động - Nghiên cứu tại Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Thị Tuyết Sương ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 135, [16] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.8 V872
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001561
  • 10 Ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội lên lợi ích kinh doanh - nghiên cứu các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CSA2021-15 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 88, [30] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.155 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000012
  • 11 Battling for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2004. - xii, 243tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.4 A419
  • Đăng ký cá biệt: 2000017661, Lầu 2 KLF: 2000008801
  • 12 Beans : Four principles for running a business in good times or bad : A business fable taken from real life / Leslie A. Yerkes, Charles Decker . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2003. - xx, 154tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 658.022 Y4
  • Đăng ký cá biệt: 2000014304, Lầu 2 KLF: 2000008519
  • 13 Beginning Excel services / Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas . - Indianapolis, IN : Wiley, 2007. - xxv, 404 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox beginning guides )
  • Mã xếp giá: 005.54 A83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030210, Lầu 2 KLF: 2000005282
  • 14 Biến đổi văn hóa ứng xử trong hoạt động kinh doanh hiện nay (Trường hợp văn hóa ứng xử của tiểu thương tại các chợ truyền thống ở thành phố Hồ Chí Minh) = Cultural transformation in behaviour of current business activities (Case of cultural behaviour of small traders in traditional markets in Ho Chi Minh City) / Huỳnh Ngọc Trang . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022 Kỷ yếu hội thảo quốc gia "Những biến đổi trong đời sống kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội quốc tế trong năm 2022" 2022, tr. 88-93,
    15 Blind spots : Achieve success by seeing what you can't see / Claudia M. Shelton . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 255 tr ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 650.1 S544
  • Đăng ký cá biệt: 2000013193, Lầu 2 KLF: 2000008593
  • 16 Bounce! : Failure, resiliency, and confidence to achieve your next great success / Barry J.Moltz . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiii, 242tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 650.1 M73
  • Đăng ký cá biệt: 2000013152, Lầu 2 KLF: 2000008590
  • 17 Building a successful home staging business : proven strategies from the creator of home staging / Barb Schwarz ; with Mary Goodbody . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 244tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 333.33 S41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031731, Lầu 2 KLF: 2000006388
  • 18 Building business acumen for trainers : skills to empower the learning function / Terrence L. Gargiulo ; with Ajay M. Pangarkar, Teresa Kirkwood, and Tom Bunzel . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxix, 380 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 658.3 G231
  • Đăng ký cá biệt: 2000014550, Lầu 2 KLF: 2000008452
  • 19 Business : A changing world / O.C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxxiv, 586tr. : Minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 650 F382
  • Đăng ký cá biệt: 2000013141, Lầu 2 KLF: 2000008573
  • 20 Business : A changing world / O.C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - iv, 196 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 650 F382
  • Đăng ký cá biệt: 2000013132, Lầu 2 KLF: 2000008572
  • 21 Business : its legal, ethical, and global environment / Marianne Moody Jennings . - 7th ed. - Mason, Ohio [etc.] : Thomson/West, 2006. - xxvi,,925,[103] tr. : Minh họa màu ; 27cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 346.7307 J
  • Đăng ký cá biệt: 2000000245, Lầu 1 TV: 2000032162-3, Lầu 1 TV: TKN09002021, Lầu 1 TV: TKN09002023-31, Lầu 1 TV: TKN12004676, Lầu 2 KLF: 2000006596
  • 22 Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill / Irwin, 2006. - xxx, 686 tr. : Minh hoạ ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 651.7 L815
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008616
  • 23 Business as war : Batting for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 243 tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.4 A419
  • Đăng ký cá biệt: 2000017541, Lầu 2 KLF: 2000008800
  • 24 Business communication : Building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 559tr. ; Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 651.7 L815
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008615
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến