| 1 |  | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. -  438 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: : 1000008295-6, : 2000014510, : 2000017504-5
 | 
		| 2 |  | ISO 9000 quality systems handbook : Using the standarts as a framework for business improvement / David Hoyle . - 6th ed. -  London and NewYork : Butterworth-Heinemann, 2006. -  xii, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 H868Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008957
 | 
		| 3 |  | Quản trị chất lượng = Quality management / Nguyễn Kim Định . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2010. -  460 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000012
 | 
		| 4 |  | Tài liệu học tập môn Hệ thống ISO trong công tác văn phòng / Trương Quang Dũng, Hoàng Thị Phương Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2020. -  73 tr Mã xếp giá: 658.4 T871Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 5 |  | Visual six sigma : Making data analysis lean / Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephe . - 2nd ed. -  Indianapolis, IN : John Wiley & Sons, Inc., 2012. -  xvii, 553 pages. : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 C877Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036175
 | 
		| 6 |  | Voice of the customer : Capture and analysis / Kai Yang . - New York : McGraw-Hill, 2008. -  xi, 416 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.401 Y1Đăng ký cá biệt:  : 2000017738, Lầu 1 KLF: TKN11003566, Lầu 2 KLF: 2000008906
 |