1 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 720 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388 |
2 | | 108 Danh lam cổ tự Việt Nam / Võ Văn Tường . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 420 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 726.109597 V872 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003383 |
3 | | America’s architectural roots : Ethnic groups that built America / Edited by Dell Upton . - New York : John Wiley, 1986. - 193tr. : Minh họa ; 26cm. - ( Building watchers series ) Mã xếp giá: 720.8 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11002991, Lầu 2 KLF: 2000009186 |
4 | | Architectural graphics / Francis D.K. Ching . - 4th ed. - New York : John Wiley, 2003. - viii, 215 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 720.284 C539Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003831, Lầu 2 KLF: 2000009182 |
5 | | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L976 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: TKV12030878-81 |
6 | | Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại : Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại / Chris Scarre biên soạn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720 B356Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003387 |
7 | | Bridgescape : The art of designing bridges / Frederick Gottemoeller . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 725.98 G685Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004128, Lầu 2 KLF: 2000009468 |
8 | | Building codes illustrated for elementary and secondary schools : A guide to understanding the 2006 International Building Code for elementary and secondary schools / Steven R Winkel, David S. Collins, Steven P. Juroszek . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 412 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( Building codes illustrated series ) Mã xếp giá: 727.102 W773Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003904, Lầu 2 KLF: 2000009469 |
9 | | Computer architecture : A quantitative approach / John L. Hennessy, David A. Patterson . - 4th ed. - Boston : Elsevier/Morgan Kaufmann Pub., 2007. - xxvii, 424 [252] tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.2 H493Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029658, Lầu 2 KLF: 2000005078 |
10 | | Computer architecture : From microprocessors to supercomputers / Behrooz Parhami . - New York : Oxford University Press, 2005. - xix, 556 p. : ill. ; 24 cm. - ( Oxford series in electrical and computer engineering ) Mã xếp giá: 004.2 P221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005079 |
11 | | Computer organization and architecture : Designing for performance / William Stallings . - 8th ed. - Boston : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xiv, 792 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004.2 S787Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029656, Lầu 2 KLF: 2000005076 |
12 | | Contracts and the legal environment for engineers and architects / Joseph T. Bockrath . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill, 2000. - xxiii, 552 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.73 B665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006244 |
13 | | Digital design, with RTL design, VHDL, and Verilog / Frank Vahid . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2011. - xvi, 575 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.39 V127Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004482, Lầu 2 KLF: 2000008402 |
14 | | Dwelling Accordia / Mike Keys, Stephanie Laslett biên soạn . - London : Black Dog, 2009. - 122 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 728.3 D989Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004481, Lầu 2 KLF: 2000009470 |
15 | | Fundamentals of computer organization and architecture / Mostafa Abd-El-Barr, Hesham El-Rewini . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xiv, 273 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.22 A135Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005086 |
16 | | Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ . - Tái bản lần 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 382 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.2 T772 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003586-90 |
17 | | Global city blues / Daniel Solomon . - Washington : Island Press, 2003. - xv, 253 tr. : Minh hoạ ; 23 cm Mã xếp giá: 720.91732 S689Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004570, Lầu 1 TV: TKN12004618, Lầu 2 KLF: 2000009187 |
18 | | Homes within reach : a guide to the planning, design, and construction of affordable homes and communities / Avi Friedman . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xv, 288 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 333.33 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031734, Lầu 2 KLF: 2000006383 |
19 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế với Revit Achitecture / Nguyễn Thị Tâm Đan chủ biên; Ngô Hồng Năng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 171 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720.220285Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000785-7 |
20 | | Interior design : A survey / Corky Binggeli . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 558tr. : Minh họa, tranh ảnh màu, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 729 B613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002546, Lầu 2 KLF: 2000009471 |
21 | | International practice for architects / Bradford Perkins . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - ix, 374 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 720 P448Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004143, Lầu 2 KLF: 2000009181 |
22 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi chủ biên ; Lê Hồng Dân . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 728.09597 N573 T42Đăng ký cá biệt: 2000001854-7 |
23 | | Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội / Lê Văn Lân chủ biên ; Trần Hùng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 484 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 720.959731 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003386 |
24 | | Kiến trúc thế giới thế kỷ XX : Những cấu trúc tạo nên bộ mặt của thế kỷ XX / Jonathan Glancey ; Lê Thanh Lộc biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 395 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 720 G545Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003389 |