1 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
2 | | A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 503 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338 |
3 | | A scientist speaks out : A personal perspective on science, society and change / Glenn T. Seaborg . - Singapore : World Scientific, 1996. - xv, 446tr. ; 22cm Mã xếp giá: 303.48 S438Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005811 |
4 | | A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.1 K59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148 |
5 | | Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 T147Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302 |
6 | | Alternative health practices for livestock / Edited by Thomas F. Morris and Michael T. Keilty . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - x, 211 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 636.089 A466Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003668, Lầu 2 KLF: 2000008655 |
7 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
8 | | Artificial minds / Stan Franklin . - England : The MIT Press, 1995. - xi, 449 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 006.3 F834Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030820, Lầu 2 KLF: 2000005377 |
9 | | Basic statistics using Exel 2007 for use with basic statistics for business & economics 6th ed. and statistical techniques in business & economics 13th ed. / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 232 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 L742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007536 |
10 | | Basic statistics using Exel for Office XP for use with Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 245 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 L742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007531 |
11 | | Biên soạn giáo trình điện tử học phần nhập môn máy tính : Đề tài nghiên cứu khoa học / Nguyễn Đăng Quan ; Đỗ Đình Thái . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 25 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.07 N573 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000350 |
12 | | Binh thư yếu lược/ Trần Hưng Đạo; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương d . - Tái bản. - H.: Công an nhân dân, 2002. - 579tr.: hình vẽ; 19cm Mã xếp giá: 355.009597 T772 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022870-1 |
13 | | Candid science VI : More conversations with famous scientists / István Hargittai, Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2006. - x, 885 p. : ports. ; 25 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 509.22 H279Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000030-1 |
14 | | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2009. - 559tr. ; 27cm Mã xếp giá: 025 C172Đăng ký cá biệt: 2000001791-2, Lầu 2 KLF: TKD1007081-2, Lầu 2 TV: TKV10027494-503 |
15 | | Cẩm nang nghề thư viện / Lê Văn Viết . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2000. - 630tr. : sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 025 L433 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042376 |
16 | | CliffsNotes parent’s crash course elementary school science fair projects / Faith Hickman Brynie . - Hoboken, NJ : Wiley, 2005. - viii, 256tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 507.8 B916Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002877, Lầu 2 KLF: 2000007341 |
17 | | Color atlas of veterinary ophthalmology / Kirk N. Gelatt . - Philadelphia : Lippincott Williams & Wilkins, 2001. - xviii, 420 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 636.089 G314Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003610, Lầu 2 KLF: 2000008658 |
18 | | Combinatorial materials science / Balaji Narasimhan, Surya K. Mallapragada, Marc D. Porter biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 233tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 620.1 C729Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002844, Lầu 2 KLF: 2000008220 |
19 | | Community policy analysis modeling / Thomas G. Johnson, Daniel M. Otto, Steven C. Deller biên soạn . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xx, 287 tr. : Minh họa, bản đồ ; 23 cm Mã xếp giá: 303.3 C734Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003961, Lầu 2 KLF: 2000005819 |
20 | | Complexity and emergence : Proceedings of the Annual Meeting of the International Academy of the Philosophy of Science : Bergamo, Italy, 9-13 May 2001 / Evandro Agazzi, Luisa Montecucco biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xix, 210tr. ; 23cm Mã xếp giá: 100 C728Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005621 |
21 | | Computer mathematics : Proceedings of the Sixth Asian Symposium (ASCM 2003), Beijing, China 17-19 April 2003 / Ziming Li, William Sit biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - x, 299tr. ; 23cm Mã xếp giá: 510 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002369, Lầu 2 KLF: 2000007349 |
22 | | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040 |
23 | | Con người và những phát minh: khám phá và phát minh sáng chế, máy, động cơ, dụng cụ, truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 264tr.: 28cm Mã xếp giá: 608.03 C743Đăng ký cá biệt: 2000001331, 2000021146, Lầu 2 KLF: 2000007740, Lầu 2 TV: TKV12031907-8 |
24 | | Connectionist models of cognition and perception II : Proceedings of the 8th Neural Computation and Psychology Workshop, University of Kent, UK, 28-30 August 2003 / Howard Bowman, Christophe Labiouse biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xi, 305tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 006.32 C753Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030831-2, Lầu 2 KLF: 2000005387 |
25 | | Copernican questions : a concise invitation to the philosophy of science / Keith Parsons . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvi, 176 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 501 P267Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004560-1, Lầu 2 KLF: 2000007336 |
26 | | Cơ sở Khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 232tr.; 20cm Mã xếp giá: 333.7 L926 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005341-4, Lầu 1 TV: GT09046514, Lầu 1 TV: GT09046688 |
27 | | Cryptography : Infosec pro guide / Sean-Philip Oriyano . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill Education,4c[2013]. - xviii, 300 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 I69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005362 |
28 | | Cùng trẻ phát triển toàn diện - Khám phá khoa học và xã hội (Trẻ 25 - 36 tháng) / Hoàng Thị Thu Thảo, Đỗ Hà Ngọc, Phạm Vũ Thùy Nhân . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 16 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000015047-9 |
29 | | Cùng trẻ phát triển toàn diện - Khám phá khoa học và xã hội (Trẻ 3 - 4 tuổi) / Hoàng Thị Thu Thảo, Đỗ Hà Ngọc, Phạm Vũ Thùy Nhân . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 24 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000015044-6 |
30 | | Data modeling and database design / Narayan S. Umanath, Richard W. Scamell . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2007. - xxi, 698 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 U48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030237, Lầu 2 KLF: 2000005322 |