1 |  | Kỹ thuật điện thoại qua IP & Internet = IP telephony & internet Telephony / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên; Hoàng Trọng Minh, Hoàng Đức Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Lao động xã hội, 2003. - 565 tr ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 N573 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043111-4 |
2 |  | Nghiên cứu chế tạo, cấu trúc và tính chất của vật liệu micro/nano SrFe₂O₄, SrFe₁₂O₁₉ định hướng ứng dụng trong điện tử viễn thông : Mã số : CSB2022-54 / Nguyễn Việt Long chủ nhiệm đề tài ; Hồ Văn Cừu , Nguyễn Hữu Trí tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 59, [25] tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 621.38 N573 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001758 |
3 |  | Nghiên cứu mô hình mạng vô tuyến nhận thức với kỹ thuật đa truy nhập không trực giao hỗ trợ bởi thiết bị bay không người lái (UAV) : Mã số : CSB2023-08 / Lê Quốc Đán chủ nhiệm đề tài , Nguyễn Nhật Tiến , Nguyễn Thị Thu Hằng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 44 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 621.382 L433 Ð17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001756 |
4 |  | Optical switching / Georgios I. Papadimitriou, Chrisoula Papazoglou, Andreas S. Pomportsis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 250 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.382 P2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035226, Lầu 2 KLF: 2000008329 |
5 |  | Reflectarray antennas / John Huang, José A. Encinar . - Piscataway, N.J. : IEEE Press ; Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 216tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.382 H8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035257, Lầu 2 KLF: 2000008344 |
6 |  | Robust adaptive beamforming / Jian Li, Petre Stoica biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xii, 422 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 R6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035263, Lầu 2 KLF: 2000008353 |
7 |  | Telecosmos : The next great telecom revolution / John Edwards . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xviii, 232 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 E2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035255, Lầu 2 KLF: 2000008339 |
8 |  | The physics of communication : Proceedings of the XXII Solvay Conference on Physics : Delphi Lamia, Greece, 24-29 November 2001 / I. Antoniou, V.A. Sadovnichy, H. Walther biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xliv, 642tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 621.382 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035256, Lầu 2 KLF: 2000008330 |
9 |  | The proceedings of the 10th IFIP Conference on Personal Wireless Communications : PWC ’05 / Pascal Lorenz biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2005. - xv, 525tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 621.382 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035253, Lầu 2 KLF: 2000008362 |
10 |  | Thiết kế bộ điều khiển sử dụng giải thuật mờ PI cho bồn nước đôi với thông số tối ưu : Mã số : CSB2022-53 / Nguyễn Anh Tuấn chủ nhiệm đề tài , Hồ Văn Cừu , Huỳnh Lê Minh Thiện tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vi, 63 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 621.38 N573 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001757 |