1 | | Accounting : basic principles and applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt, Robert E. Turner . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1993. - xii, 282 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 657 A172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008624 |
2 | | Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 657 H174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627 |
3 | | Accounting information systems / Ulric J. Gelinas, Richard B. Dull . - 8th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xxii, 674 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 657.0285 G317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008642 |
4 | | Advanced accounting / Paul Marcus Fischer, William James Taylor, Rita Hartung Cheng . - 10th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2009. - xxxiii, 1152 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 657.046 F529Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008647 |
5 | | Advanced financial accounting / Richard E. Baker...[và nh.ng.khác] . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxiv, 1046 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 657.046 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008645 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngành nghề kế toán của sinh viên / Trần Thị Hồng Diễm, Lê Thị Bảo Như . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia. Về kế toán và kiểm toán VCAA 2022 tr. 241-247, |
7 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597034 C514Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7 |
8 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. T.1, Hệ thống tài khoản kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 498tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.597 C514Đăng ký cá biệt: 2000011093, 2000013728 |
9 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài Chính và hướng dẫn 16 Chuẩn mực kế toán mới. T.2, Chứng từ và sổ kế toán. Báo cáo tài chính. Sơ đồ kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 573tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.597 C514Đăng ký cá biệt: 2000011075, 2000013732 |
10 | | College accounting / John Ellis Price, M. David Haddock, Jr., Horace R. Brock . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xlviii, 1119, [31] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657.044 P955Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008643 |
11 | | Designing strategic cost systems : How to unleash the power of cost information / Lianabel Oliver . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xix, 220 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 O48Đăng ký cá biệt: 2000014336, Lầu 2 KLF: 2000008419 |
12 | | Directory of global professional accounting and business certifications / Lal Balkaran . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 266 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.025 B186Đăng ký cá biệt: 2000013388, Lầu 2 KLF: 2000008641 |
13 | | Financial accounting / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2012. - xxv, 705 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657 P888Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008636 |
14 | | Financial accounting / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2010. - xxxvi, 924 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 657 H318Đăng ký cá biệt: 2000013226-7, Lầu 1 TV: TKN10002805-6, Lầu 2 KLF: 2000008635 |
15 | | Financial accounting : An introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney,...[và nh.ng.khác] . - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xvii, 936 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657 F491Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008622 |
16 | | Financial accounting fundamentals / John J. Wild . - 2007 ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 577 tr : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 657 W668Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008634 |
17 | | Financial accounting principles / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2011. - xxix, 809 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657 P888Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008637 |
18 | | Financial and economic analysis for engineering and technology management / Henry E. Riggs . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xiii, 418 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 657 R569Đăng ký cá biệt: 2000013332, Lầu 2 KLF: 2000008628 |
19 | | Financial reporting, financial statement analysis, and valuation : A strategic perspective / James M. Wahlen, Stephen P. Baginski, Mark T. Bradshaw . - 7th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2011. - xxx, 1261 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 657.076 W137Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008485 |
20 | | Fundamentals of advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007. - xvii, 618 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 657.046 H868Đăng ký cá biệt: 2000013379, Lầu 2 KLF: 2000008646 |
21 | | Giáo trình kế toán tài chính : Sử dụng cho các lớp không chuyên ngành kế toán / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 379tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010860-4 |
22 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.1&2 / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 336tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 G428Đăng ký cá biệt: 2000014121-3, Lầu 1 TV: 1000010856-7 |
23 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.3&4 / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 342tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 G428Đăng ký cá biệt: 2000014109-11, Lầu 1 TV: 1000010858-9 |
24 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.5 / Bùi Văn Dương, Lê Ngọc Tánh chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 211tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 G434Đăng ký cá biệt: 2000014130-2, Lầu 1 TV: 1000010865 |
25 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.5 / Bùi Văn Dương,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 3 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2011. - 213 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010866 |
26 | | Giáo trình những vấn đề kế toán đương đại / Nguyễn Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Hải Hà đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 311 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách khoa học ) Mã xếp giá: 657.07 N573 D92Đăng ký cá biệt: 2000024024-8 |
27 | | Glencoe accounting : Real-world applications & connections / Donald J. Guerrieri,...[và nh.ng.khác] . - 4th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxii, 841 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 657 G558Đăng ký cá biệt: 2000013373, Lầu 2 KLF: 2000008623 |
28 | | Global financial accounting and reporting : Principles and Analysis / Peter Walton, Walter Aerts . - Australia : Thomson, 2006. - xvi, 493tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 657.3 W239Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008491 |
29 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý kế toán : Tài liệu tham khảo : Mã số: TL2012-08 / Nguyễn Anh Hiền chủ biên ; Hà Hoàng Như,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 105 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 657.076 H432Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001210 |
30 | | Hệ thống thông tin kế toán : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thế Hưng . - H. : Thống kê, 2008. - 334tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 657.0285 N573 H94Đăng ký cá biệt: 2000013404-7 |