1 | | Administrative assistant’s and secretary’s handbook / James Stroman, Kevin Wilson, Jennifer Wauson . - 4th ed. - New York : American Management Association, 2012. - xvi, 591 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 651.3 S919Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008614 |
2 | | Advances in multi-photon processes and spectroscopy. Vol.2 / S H Lin biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1986. - vii, 400tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 543.0858 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007825 |
3 | | Bác Hồ và đội du kích Pác Bó : Hồi ký / Hoàng Thế Dũng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 20198. - 222 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922840Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031353 |
4 | | Bác Hồ về nước: Hồi ký/ Triều Ân tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 447tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031289-90, Lầu 2 TV: 2000031402 |
5 | | Bên bờ sông Bắc Vọng : Tập bút ký / Phan Nguyệt . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 269 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922840Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031354 |
6 | | Bếp của mẹ : Tập truyện ký / Phùng Hải Yến . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 283 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031985 |
7 | | Character recognition systems : A guide for students and practioners / Mohamed Cheriet...[và nh.ng.khác] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxxi, 326 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.4 C469Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030839, Lầu 2 KLF: 2000005396 |
8 | | Chiến đấu trong vòng vây: Hồi ức/ Võ Nguyên Giáp; Hữu Mai thể hiện . - In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 371tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.7041 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027328 |
9 | | Columns for gas chromatography : performance and selection / Eugene F. Barry, Robert L. Grob . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 298tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 543 B279Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003928, Lầu 2 KLF: 2000007938 |
10 | | Con người Nam Bộ trong ký của Hoàng Văn Bổn : Luận văn thạc sĩ : 8220121 / Võ Thị Minh Trang ; Phạm Ngọc Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 144, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004252 |
11 | | Duyên nợ Đà Lạt : Viết về vùng đất và con người của các dân tộc gắn bó với mảnh đất Đà Lạt / Trần Ngọc Trác . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 711 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031371 |
12 | | Đại đoàn quân tiên phong: Ký sự. T.1-T.2 . - In lần thứ hai. - H.: Quân đội nhân dân, 1978. - 910tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003647-8 |
13 | | GC/MS : a practical user's guide / by Marvin McMaster and Christopher McMaster . - New York : Wiley & Sons, Inc., 1998. - xii, 167 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 543 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003930, Lầu 2 KLF: 2000007945 |
14 | | Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts' Foundations of parasitology / Larry S. Roberts, John Janovy, Jr . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2005. - xvii, 702tr. ; 28cm Mã xếp giá: 591.7 R639Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034569, Lầu 2 KLF: 2000007723 |
15 | | Ghi chép về Tây Nguyên / Nguyễn Văn Bổng . - Hà Nội : Tác phẩm Mới, 1978. - 129 tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 895.922834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031194-5 |
16 | | Hoa chè thì trắng : Tập ký / Lưu Thị Bạch Liễu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 263 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031273 |
17 | | Học qua dự án bằng việc thực hiện Vlog nhật ký hành trình trong chuyến thực tế chuyên môn nhằm tăng tính tự học cho sinh viên tại trường đại học Sài Gòn / Nguyễn Hoàng Thanh Tâm, Nguyễn Thị Hà . - Đà Nẵng : Đại học Ngoại ngữ, 2022 Kỷ yếu hội thảo quốc gia "Nghiên cứu và Gảng dạy Ngoại ngữ, Bản ngữ và Quốc tế học trong thời kỳ hội nhập" 2021, tr. 196-204, |
18 | | Hồi ký Thanh Nghị. T.1,Q.1, Báo Thanh Nghị và nhóm Thanh Nghị / Vũ Đình Hòe . - H. : Văn học, 1997. - 897tr. : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032669-70 |
19 | | Khúc nhạc biên cương : Tập ký / Phan Nguyệt . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 263 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031263 |
20 | | Ký hiệu và liên ký hiệu / Lê Huy Bắc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019 Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: 2000002804-6, Lầu 2 TV: 2000000974-6 |
21 | | Ký ức Nam Ban : Ký, ghi chép / Trần Ngọc Trác . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 397 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031374 |
22 | | Một thời máu lửa : Truyện ký / Chu Đức Hòa . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 255 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031275 |
23 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.3, Truyện ngắn, Ký - tiểu thuyết / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 845tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001496, Lầu 2 TV: 2000031969 |
24 | | Nguyễn Minh Châu toàn tập. T.4, Bộ ba tiểu thuyết thiếu nhi, bút ký / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1024 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001516, Lầu 2 TV: 2000032777 |