1 | | Putt’s Law & the successful technocrat : How to win in the information age / Archibald Putt ; illustrated by Dennis Driscoll . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 171tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658 P988Đăng ký cá biệt: 2000014259, Lầu 2 KLF: 2000008507 |
2 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5 |
3 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740 |
4 | | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B8Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
5 | | 3-D human modeling and animation / Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 R236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030780, Lầu 2 KLF: 2000005431 |
6 | | 3ds Max at a glance / George Maestri . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xiv, 225 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 006.6 M186Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030774, Lầu 2 KLF: 2000005426 |
7 | | 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 G34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440 |
8 | | 6 weeks to a Hollywood body : look fit and feel fabulous with the secrets of the stars / Steve Zim and Mark Laska . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - ix, 227tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 613.7 Z71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034620, Lầu 2 KLF: 2000008101 |
9 | | A civil republic : Beyond capitalism and nationalism / Severyn Ten Haut Bruyn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xx, 289tr. ; 23cm Mã xếp giá: 300 B914Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005789 |
10 | | A dictionary of biology / Robert S.Hine editor . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 717tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 570.3 D54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001874-5, Lầu 2 KLF: 2000007801 |
11 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
12 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
13 | | A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 577.03 A41Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697 |
14 | | A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 330.03 B63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: TKN09001882, Lầu 2 KLF: 2000006049 |
15 | | A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 332.103 D5Đăng ký cá biệt: 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149 |
16 | | A dictionary of Food and Nutrition/ David A.Bender . - Second edition. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vii,583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 641.303 B4Đăng ký cá biệt: 2000002970, Lầu 2 KLF: 2000008691 |
17 | | A History of Political Thought in the Sixteenth Century/ J.W.Allen . - N.Y.: Branes & Noble, 1951. - 525 p., 20cm Mã xếp giá: 320.5 A 42Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031697 |
18 | | A Laboratory guide to human physiology : concepts and clinical applications / Stuart Ira Fox . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - x,438tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 612 F794Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008044 |
19 | | A master guide to income property brokerage : Boost your income by selling commercial and income properties / John M. Peckham III . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xiv, 369 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 333.33068 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031728, Lầu 2 KLF: 2000006391 |
20 | | A new kind of Christian : a tale of two friends on a spiritual journey / Brian D. McLaren . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2001. - xviii, 173tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 248.4 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031119, Lầu 2 KLF: 2000005738 |
21 | | A probability metrics approach to financial risk measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2011. - xvi, 375 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.01 R11Đăng ký cá biệt: 2000001020-1, Lầu 2 KLF: 2000006093 |
22 | | A statistical approach to neural networks for pattern recognition / Robert A. Dunne . - Hoboken, N.J. ; Chichester : Wiley, 2007. - xvii, 268tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.32 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030836-8, Lầu 2 KLF: 2000005388 |
23 | | A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.028 L7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578 |
24 | | Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005364 |