Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  80  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A new nation : Advances in time and place / James A. Banks...[và nh.ng.khác] . - New York : McGraw-Hill/School Division, 2000. - xiii, 573tr. : Minh họa, bản đồ ; 28cm
  • Mã xếp giá: 973 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009640
  • 2 A war like no other : The truth about China’s challenge to America / Richard C. Bush, Michael E. O’Hanlon . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - vii, 232tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 355 B978
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032259-60, Lầu 2 KLF: 2000006611
  • 3 Am gov / Joseph Losco, Ralph Baker . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xiv, 376 [23 ]tr. : Minh họa màu, biểu đồ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 320.473 L8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005918
  • 4 Am gov 2011 / Joseph Losco, Ralph Baker . - 2011 ed. - New York, NY : McGraw-Hill, 2011. - xvii, 491 tr. : Minh họa, 1 phần màu, biểu đồ ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 320.473 L8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031685
  • 5 America : a narrative history. Vol.1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - Brief 6th ed. - N.Y. Lond. : W.W. Norton, 2004. - xxii,600,135tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm
  • Mã xếp giá: 973 T586
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009657
  • 6 America : a narrative history. Vol.1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xv,tr.713-1512,A151tr. : minh họa (1 phần) ; 24cm
  • Mã xếp giá: 973 T586
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009659
  • 7 America : a narrative history. Vol.2 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xv,tr.713-1512,A151tr. : minh họa (1 phần) ; 24cm
  • Mã xếp giá: 973 T586
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009660
  • 8 America : a narrative history. Vol.2 / George Brown Tindall, David E. Shi . - Brief 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xxii,tr.562-1248,A146tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm
  • Mã xếp giá: 973 T586
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009658
  • 9 America unbound : The Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 259 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 327.73 D11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031773, Lầu 2 KLF: 2000006020
  • 10 American foreign policy : The dynamics of choice in the 21st century / bruce W. Jentleson . - 3rd ed. - New York ; W. W. Notorn & Company, Inc., 2007. - xxii, 626, [63] tr. : Bản đồ ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 327.73 J51
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031779, Lầu 2 KLF: 2000006021
  • 11 American foreign policy. 2007/2008 . - 13th ed. - Dubuque : McGraw-Hill Contemporary Learning Deries, 2008. - xviii, 221tr. ; 28cm. - ( Annual editions )
  • Mã xếp giá: 327.73 A51
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031774, Lầu 2 KLF: 2000006019
  • 12 American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Brief 10 ed. - New York : W.W. Norton, 2008. - xvii, 444 tr. : Minh hoạ ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 320.473 L9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005920
  • 13 American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Core ninth edition. - N.Y. : W.W. Norton , 2006. - xxvii, 599tr. : Minh hoạ ; 23cm
  • Mã xếp giá: 320.473 L9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005919
  • 14 American government : principles and practices / Mary Jane Turner, Kenneth Switzer, Charlotte Redden . - N.Y : Glencoe/McGraw-Hill, 1996. - xix, 748tr. : minh họa màu ; 23cm
  • Mã xếp giá: 320.473 T9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005925
  • 15 American politics today / William T. Bianco, David T. Canon . - 1st ed. - New York : Norton, 2009. - xxxii, 655 tr. : Minh hoạ ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 320.473 B5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005917
  • 16 American spy : My secret history in the CIA, Watergate, and beyond / E. Howard Hunt ; Greg Aunapu tham gia ; William F. Buckley, Jr. viết lời tựa . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 340tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 973.924 A5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009673
  • 17 An insider’s guide to political jobs in Washington / William T. Endicott . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - ix, 277tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 320.973023
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005933
  • 18 Annual editions : Race and ethnic relations / ed. John A. Kromkowski . - 12th ed. - Guilford, Conn. : McGraw-Hill/Dushkin, 2002. - xviii,221tr. : minh họa ; 28cm. - ( ..., 1075-5195 )
  • Mã xếp giá: 305.8 A615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031544
  • 19 Annual editions : World History. Vol. 2, Reconstruction through the present / Robert James Maddox biên soạn . - 19th ed. - Dubuque : McGraw-Hill/Comtemporary Learning Series, 2007. - xvi, 191 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 973.05 A61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009662
  • 20 Bush’s brain : How Karl Rove made George W. Bush presidential / James Moore, Wayne Slater . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xiv, 395tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 973.931092
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003938, Lầu 2 KLF: 2000009676
  • 21 Bush’s war for reelection : Iraq, the White House, and the people / James Moore . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 956.70443
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003853, Lầu 2 KLF: 2000009634
  • 22 Các nhân vật lịch sử cận đại. Tập 1, Mỹ/ Lê Vinh Quốc ch. b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 151tr.: minhhọa; 20cm
  • Mã xếp giá: 973.7092 C
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027739-41
  • 23 Classics of public administration / Jay M. Shafritz, Albert C. Hyde, Sandra J. Parkes . - 5th ed. - Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2004. - xiii, 577tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 351 S525
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006604
  • 24 Contemporary’s citizenship now : A guide for naturalization / Aliza Becker, Laurie Edwards ; in cooperation with Travelers and Immigrants Aid of Chicago . - Revised ed. - Chicago, Ill. : McGraw-Hill, 2003. - viii, 167 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 323.60973
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031718-9, Lầu 2 KLF: 2000005938
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến