1 |  | 3000 solved problems in organic chemistry / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin . - New York : McGraw-Hill, 1994. - vii, 687 tr. ; 28 cm. - ( Schaum’s solved problems series ) Mã xếp giá: 547.0076 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007869 |
2 |  | Aromatic chemistry / John D. Hepworth, David R. Waring, Michael J. Waring . - Cambridge : Royal Society of Chemistry, 2002. - vii, 168 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 547.6 H529Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003952, Lầu 2 KLF: 2000007760 |
3 |  | Bài tập cơ sở Hóa học hữu cơ. T.1 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 300tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 547.076 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041641-2 |
4 |  | Bài tập cơ sở Hóa học hữu cơ. T.2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 440tr. : hình vẽ ; 26cm Mã xếp giá: 547.076 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041632-3 |
5 |  | Bán tổng hợp 4 dẫn xuất từ α-mangostin và thử nghiệm hoạt tính chống loãng xương : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Trần Hồng Phương Duyên ; Thạch Út Đồng , Đỗ Thị Mỹ Liên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 64 tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 547.07Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004827 |
6 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 267 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024891-3 |
7 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 267 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 547.0076 Đ182 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041653-5 |
8 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 327 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024894-6 |
9 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 327 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 547.0076 Đ182 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041656-8 |
10 |  | Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. T.3 / Đặng Văn Liếu,...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 280 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 547.0076 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024897-9 |
11 |  | Chế tạo máy hứng tự động phục vụ thí nghiệm hóa học hữu cơ : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020-03 / Nguyễn Trọng Quý chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 22 tr Mã xếp giá: 547.0078 NĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Chế tạo máy hứng tự động phục vụ thí nghiệm hóa học hữu cơ : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020-03 / Nguyễn Trọng Quý chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 22 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 547.0078 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000175 |
13 |  | Clay mineral catalysis of organic reactions / Benny K.G. Theng . - Boca Raton : CRC Press, 2020. - xiii, 425 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 541.395 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015250 |
14 |  | Comprehensive organic reactions in aqueous media / Chao-Jun Li, Tak-Hang Chan . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 417 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 547 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003946, Lầu 2 KLF: 2000007853 |
15 |  | Computational organic chemistry / Steven M. Bachrach, Department of Chemistry, Trinity University, San Antonio, TX . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2014. - xxi, 607 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 547.001 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007868 |
16 |  | Cô lập các hợp chất triterpenoid từ thân cây Xú hương Bidoup Lasianthus bidoupensis : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSB2022 – 44 / Phạm Nguyễn Kim Tuyến chủ nhiệm ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang , Đoàn Tuân tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 53, [43] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 547.078 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000287 |
17 |  | Cô lập Stigmast-3β,5α,6β-triol và (4E,8Z)-1-O-β-D-glucopyranosyl-2-(2’-hydroxyhexadecanoylamino)nonadeca-4,8-dien-3-ol từ loài Hedyotis biflora L / Trần Văn Thắng, Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyễn Kim Phi Phụng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
18 |  | Cơ sở hoá học hữu cơ : Giáo trình dành cho sinh viên ngành hóa học, công nghệ hóa học, sinh học, công nghệ sinh học, dược học, môi trường... thuộc các hệ đào tạo. T.2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ ba. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 434tr. : hình vẽ ; 26cm Mã xếp giá: 547.00711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010203-4 |
19 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ : giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành Hóa học, Công nghệ hóa học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường ... thuộc các hệ đào tạo. T.1 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 320tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 547.00711 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013567-8 |
20 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành Hóa học, Công nghệ hóa học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường ... thuộc các hệ đào tạo. T.3 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 395tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 547.00711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010201-2 |
21 |  | Cơ sở Hóa học hữu cơ : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng Sư phạm. T. 2 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 143 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 547.20711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010224, Lầu 1 TV: 1000010616, Lầu 1 TV: 1000010700, Lầu 1 TV: GT05005689-90, Lầu 1 TV: GT05031506, Lầu 1 TV: GT05031510-4, Lầu 1 TV: GT05031528 |
22 |  | Cơ sở Hóa học hữu cơ. T.1 : Dùng cho sinh viên ban Hóa-Sinh CĐSP/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liễu . - H.: Giáo dục, 1999. - 143tr.: hình vẽ; 27cm Mã xếp giá: 547.0071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003305 |
23 |  | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ 2. P.1 / Nguyễn Ngọc Sương . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học khoa học tự nhiên, 1996. - 209tr.: hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 547.120.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003299 |
24 |  | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ. T.1, Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / Trần Quốc Sơn . - In lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1977. - 296 tr.: hình vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 547.120.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003314 |