1 |  | 5 tác phẩm bảo vật quốc gia : Đường cách mệnh ; Nhật ký trong tù ; Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến ; Lời kêu gọi đồng bào và chiến sĩ cả nước ; Di chúc / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2022. - 283 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.4346 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003032 |
2 |  | 50 hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. - 242 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | A guide for desert and dryland restoration : New hope for arid lands / David A. Bainbridge . - Tucson, Ariz : Society for Ecological Restoration International ; Washington, DC : Island Press, 2007. - xvi, 391 tr. : Minh họa, bản đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 631.60915BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008650 |
4 |  | Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 657 H174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627 |
5 |  | Accounting information systems / Marshall B. Romney,...[et al.] . - 15th ed., global ed. - Harlow England : Pearson, 2021. - 843 p. : ill ; 28 cm Mã xếp giá: 657.0285 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034493 |
6 |  | Advanced oxidation processes for water and wastewater treatment : Emerging green chemical technology / Edited by Suresh Ameta, Rakshit Ameta . - London : Academic Press, Elsevier Inc., 2018. - xv, 412 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.3 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000625 |
7 |  | Advances in information storage systems. Vol.6 / Bharat Bshushan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - 459 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035174, Lầu 2 KLF: 2000008232 |
8 |  | Advances in information storage systems. Vol.7 / Bharat Bhushsan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - 387 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035173, Lầu 2 KLF: 2000008233 |
9 |  | Application of digital technology in recovery and development of VietNam tourism after covid-19 pandemic / Nguyen Van Dong, Hoang Thuy Ha . - [Kđ.] : Đại học Thái Nguyên, 2022 Innovation and development of tourism after covid-19 pandemic 2022,p. 658-670, |
10 |  | Bài học lớn từ Hồ Chí Minh trong công cuộc xây dựng một nhà nước mới/ Võ Văn Lộc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.133-138, |
11 |  | Bác Hồ và đội du kích Pác Bó : Hồi ký / Hoàng Thế Dũng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 20198. - 222 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922840Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031353 |
12 |  | Bác Hồ về nước: Hồi ký/ Triều Ân tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 447tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031289-90, Lầu 2 TV: 2000031402 |
13 |  | Bác Hồ với học sinh, sinh viên / Khánh Linh tuyển chọn . - Hà Nội : Lao động, 2020. - 215 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.1597 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003024 |
14 |  | Biology and diseases of the ferret / [edited by] James G. Fox . - 2nd ed. - Baltimore : Williams & Wilkins, 1998. - xiv, 568tr. : minh họa, tranh ảnh ; 26cm Mã xếp giá: 636.976 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035374, Lầu 2 KLF: 2000008679 |
15 |  | Cẩm nang công tác dành cho bí thư đoàn : Các nghị quyết Đại hội Đoàn toàn quốc và danh sách ủy viên Ban chấp hành Trung ương Đoàn khóa XII nhiềm kỳ 2022-2027 / Thu Phương hệ thống . - Hà Nội : Thế Giới, 2023. - 383 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 324.2597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011466 |
16 |  | Chiến đấu trong vòng vây: Hồi ức/ Võ Nguyên Giáp; Hữu Mai thể hiện . - In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 371tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.7041 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027328 |
17 |  | Chiến tranh hoa hồng : Sự sụp đổ của nhà Plantagenet và sự trỗi dậy của nhà Tudor / Dan Jones ; Nguyễn Thế Hiền dịch . - Hà Nội : Dân trí ; Bách Việt, 2024. - 431 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 942.04 J76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049060-2 |
18 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh = President Ho Chi Minh . - Hà Nội : Thông tấn, 2004. - 235 tr. : Ảnh minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 923.1597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003004 |
19 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh sống mãi trong sự nghiệp của chúng ta / Triệu Quang Tiến chủ biên...[ và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2005. - 516 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 923.1597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003001 |
20 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2004. - 1445 tr. ; 30 cm Mã xếp giá: 335.4346 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044644 |
21 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với gương người tốt, việc tốt / Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 276 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020315 |
22 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Trung Quốc / Đặng Quang Huy . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 370tr. ; 21cm Mã xếp giá: 327.597051Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026503-4 |
23 |  | Course notes on the interpretation of infrared and Raman spectra / Foil A. Miller, Dana W. Mayo, Robert W. Hannah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2004. - xxvi, 567 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 543 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003931, Lầu 2 KLF: 2000007946 |
24 |  | Developing chemical information systems : An object-oriented approach using enterprise Java / Fan Li . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2007. - ix, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 025 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030905, Lầu 2 KLF: 2000005488 |