1 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
2 | | Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 T147Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302 |
3 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
4 | | An introduction to machine learning / Gopinath Rebala, Ajay Ravi, Sanjay Churiwala . - Switzerland : Springer, 2019. - xxii,263 p.; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 R28Đăng ký cá biệt: : DTVT22000058, Lầu 2 KLF: 2000012444 |
5 | | Biên soạn giáo trình điện tử học phần nhập môn máy tính : Đề tài nghiên cứu khoa học / Nguyễn Đăng Quan ; Đỗ Đình Thái . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 25 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000350 |
6 | | Combinatorial materials science / Balaji Narasimhan, Surya K. Mallapragada, Marc D. Porter biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 233tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 620.1 C729Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002844, Lầu 2 KLF: 2000008220 |
7 | | Computer mathematics : Proceedings of the Sixth Asian Symposium (ASCM 2003), Beijing, China 17-19 April 2003 / Ziming Li, William Sit biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - x, 299tr. ; 23cm Mã xếp giá: 510 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033863, Lầu 2 KLF: 2000007349 |
8 | | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040 |
9 | | Cryptography : Infosec pro guide / Sean-Philip Oriyano . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill Education,4c[2013]. - xviii, 300 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 I69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005362 |
10 | | Data modeling and database design / Narayan S. Umanath, Richard W. Scamell . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2007. - xxi, 698 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 U48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030237, Lầu 2 KLF: 2000005322 |
11 | | Data modeling fundamentals : A practical guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 436 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030230, Lầu 2 KLF: 2000005319 |
12 | | Deep learning / Ian Goodfellow, Yoshua Bengio, Aaron Courville . - Cambridge, Massachusetts : The MIT Press, 2016. - xxii, 775 p. : ill. (some color) ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 G65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010241 |
13 | | Deep learning / John D. Kelleher . - Cambridge, MA : The MIT Press, 2019. - xi, 280 p. : ill. ; 18 cm. - ( The MIT Press Essential Knowledge series ) Mã xếp giá: 006.31 K29Đăng ký cá biệt: : CNTT21000043, Lầu 2 KLF: 2000015148 |
14 | | Deep learning : A practitioner's approach / Josh Patterson, Adam Gibson . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly, 2017. - xxi, 507 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 P31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010240 |
15 | | Deep Learning for Computer Vision : Expert techniques to train advanced neural networks using TensorFlow and Keras / Rajalingappaa Shanmugamani . - Birmingham : Packt Publishing, 2018. - vii, 295 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 S528Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010243 |
16 | | Deep learning for natural language processing : Solve your natural language processing problems with smart deep neural networks / Karthiek Reddy Bokka,...[et.] . - Birmingham : Packt Publishing, 2019. - vii, 344 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.35 D31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010242 |
17 | | Deep learning in computer vision : Principles and applications / edited by Mahmoud Hassaballah and Ali Ismail Awad . - Boca Raton, FL : CRC Press/Taylor and Francis, 2021. - xvi, 322 p. ; 23 cm. - ( Digital imaging and computer vision series ) Mã xếp giá: 006.3 D311Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003175 |
18 | | Deep learning with Python / François Chollet . - 2nd ed. - New York : Manning Publications Co., 2021. - xxiv, 478 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010238 |
19 | | Deep learning with tensorflow : Explore neural networks and buil intelligent systems with Python / Giancarlo Zaccone, Md. Rezaul Karim . - 2nd ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2018. - xv, 458 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 Z14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010239 |
20 | | Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xx, 903, [147] tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 511 R813Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033885, Lầu 2 KLF: 2000007384 |
21 | | Đề xuất hệ thống tư vấn theo mô hình Bradley - Terry : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Hoàng Hiếu ; Nguyễn Quốc Huy hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 85, [20] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 006.76 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001910 |
22 | | Essential math for data science : Take control of your data with fundamental linear algebra, probability, and statistics / Thomas Nield . - 1st ed. - Beijing ; Boston : O'Reilly, 2022. - xiv, 332 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 N66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010235 |
23 | | Foundations of machine learning / Mehryar Mohri, Afshin Rostamizadeh, Ameet Talwalkar . - 2nd ed. - Cambridge, Massachusetts : The MIT Press, 2018. - xv, 486 p. : illustrations (some color) ; 24 cm. - ( Adaptive computation and machine learning ) Mã xếp giá: 006.31 M69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003146 |
24 | | Fuzzy expert systems and fuzzy reasoning / William Siler, James J. Buckley . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xvi, 405 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.33 S58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030840, Lầu 2 KLF: 2000005392 |