1 | | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
2 | | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 414tr. ; 24cm Mã xếp giá: 414 C235 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010079-81 |
3 | | Fantasy football and mathematics : A resource guide for teachers and parents / Dan Flockhart . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2007. - xxvii, 194 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 793.74 F62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003821, Lầu 2 KLF: 2000009394 |
4 | | Fantasy soccer and mathematics : A resource guide for teachers and parents / Dan Flockhart . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2007. - xxvii, 192 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( Fantasy sports and mathematics series ) Mã xếp giá: 793.74 F62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004108, Lầu 2 KLF: 2000009393 |
5 | | Fantasy soccer and mathematics : A resource guide for teachers and parents : Student workbook / Dan Flockhart . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2007. - xxvii, 148 tr. : |b ill. ; 28 cm. - ( Fantasy sports and mathematics series ) Mã xếp giá: 793.74 F62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003542, Lầu 2 KLF: 2000009392 |
6 | | Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, cơ học ,Toán tin ứng dụng - T. 1/ Trần Trọng Huệ . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 268tr., 20cm Mã xếp giá: 512.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009196-200 |
7 | | Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học,Toán tin ứng dụng. T.2 / Trần Trọng Huệ . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 292tr., 20cm Mã xếp giá: 512.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009191-5 |
8 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996). T.1. P.1, Con người và trước tác / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền s.t., b.s . - H. : Giáo dục, 1998. - 1163tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028861 |
9 | | Nguyễn Hiến Lê: Cuộc đời và tác phẩm/ Châu Hải Kỳ . - .H: Văn hóa, 1993. - 388tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027292 |
10 | | Sử dụng hình học giải tích để giải toán sơ cấp : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thái Sơn ; ThS. Trần Sơn Lâm hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 52 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001210-2 |