1 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 HĐăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
2 | | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
3 | | Concepts in enterprise resource planning / Ellen F. Monk, Bret J. Wagner . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2009. - xvii, 254 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 M7Đăng ký cá biệt: 2000017739, Lầu 1 TV: TKN12004510, Lầu 2 KLF: 2000008904 |
4 | | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
5 | | Information systems / Ralph M. Stair, George W. Reynolds . - 10th ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2012. - xxvii, 676 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008890 |
6 | | Information systems essentials / Ralph M. Stair, George W. Reynolds . - 6th ed. - Australia : Course technology/Cengage learning, 2012. - xxiii, 480 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008889 |
7 | | Information systems solutions : A project approach / Richard L. Van Horn, Albert B. Schwarzkopf, R. Leon Price . - N. Y. : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 530tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4032 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008916 |
8 | | Information technology for managers / W.George Reynolds . - International ed. - Australia : Course technology/Cengage learning, 2010. - xvi, 383 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 R463Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008883 |
9 | | Introduction to information systems project management / David L. Olson . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004. - xiii, 314 tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 O42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008871 |
10 | | Management information systems / Effy Oz . - 6th ed. - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2009. - xxvii, 564 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 658.4 O99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008873 |
11 | | Management information systems / James A. O’Brien, George M. Marakas . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxviii, 628 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 O13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008869 |
12 | | Management information systems : managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon . - 15th ed., global ed. - Harlow, England : Pearson, 2018. - 647 pages : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 L367Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008857 |
13 | | Management information systems : Text and cases - A global digital enterprise perspective / Waman S. Jawadekar . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2013. - xviii, 814 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 658.4 J41Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008849 |
14 | | Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxxiii, 541 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 H112Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008836 |
15 | | Management of information security / Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xxv, 546 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.8 W577Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005371 |
16 | | Managerial issues of enterprise resource planning systems / David L. Olson . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004. - xi, 180 tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 O42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008870 |
17 | | Managing information technology / Carole V. Brown,...[và nh.ng.khác] . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2012. - xix, 718 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 658.4 M266Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008863 |
18 | | Managing information technology projects / Kathy Schwalbe . - Rev. 6th ed. - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xxv, 490 [146] tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 S398Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008886 |
19 | | Maximizing return on investment using ERP applications / Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J.C. Andera . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2012. - xxviii, 211 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 W931Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN17005782 |
20 | | nformation technology in theory / Pelin Aksoy, Laura DeNardis . - Boston, Mass. : Thomson Course Technology, 2008. - xix, 412 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 004 A315Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005035 |
21 | | Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý : Giáo trình dành cho sinh viên đại học (Ngành Thông tin và ngành Lưu trữ - Quản trị văn phòng) / Bùi Loan Thùy . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 215 tr Mã xếp giá: 020 B932 TĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |