1 | | A Festschrift in honor of Vernon W. Hughes : Yale University, 13 April 1991 / Michael E. Zeller biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 1992. - xi, 314 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 530 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003561, Lầu 2 KLF: 2000007581 |
2 | | A gift of prophecy : Essays in celebration of the life of Robert Eugene Marshak / E.C.G. Sudarshan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1994. - x, 571 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003828, Lầu 2 KLF: 2000007962 |
3 | | A new era of nuclear structure physics : Proceedings of the international symposium, Kurokawa Village, Niigata, Japan, 19-22 November, 2003 / Yasuyuki Suzuki...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xiii, 384tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.74 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007879 |
4 | | A quest for symmetry : Selected works of Bunji Sakita / Keiji Kikkawa, Miguel Virasoro, Spenta R. Wadia biên soạn . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 1999. - xxvi, 344 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 539.7 S159Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003833, Lầu 2 KLF: 2000008002 |
5 | | At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 1 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 679 tr.) : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A862Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003842, Lầu 2 KLF: 2000007963 |
6 | | At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 2 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 1444 p.) : ill., ports ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A862Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003840-1, Lầu 2 KLF: 2000007964 |
7 | | At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 3 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 2535 tr.) : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A862Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003839, Lầu 2 KLF: 2000007965 |
8 | | Baryons 2002 : Proceedings of the 9th International Conference on the Structure of Baryons, Jefferson Lab, Newport News,Virginia, March, 3-8, 2002 / Carl E. Carlson, Bernhard A. Mecking biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxi, 680tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.7 B295Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007968 |
9 | | Bình luận khoa học luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012. T. 1 / Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên ; Thái Thị Tuyết Dung,...[và nh. ng. khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015. - xix, 324 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 342.597 B612Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025316 |
10 | | Bình luận khoa học luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012. T. 2 / Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên ; Thái Thị Tuyết Dung,...[và nh. ng. khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015. - xi, 713 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 342.597 B612Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025314 |
11 | | Bosonization / Michael Stone biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1994. - viii, 539 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 539.721 B744Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003817, Lầu 2 KLF: 2000008016 |
12 | | Calorimetry in particle physics : Proceedings of the 10th international conference : Pasadena, California, USA 25-29 March 2002 / Ren-Yuan Zhu biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xix, 899tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.7 C165Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003824, Lầu 2 KLF: 2000007970 |
13 | | Calorimetry in particle physics : Proceedings of the 12th international conference : Perugia, Italy 29 March - 2 April 2004 / Claudia Cecchi...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2005. - xvii, 541tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.7 C165Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003844, Lầu 2 KLF: 2000007969 |
14 | | Capture gamma-ray spectroscopy and related topics : Proceedings of the 12th international symposium : 2-6 September 2002, Pruhonice near Prague, Czech Republic / J. Kvasil, P. Cejnar, M. Krticka biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxvi, 867tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 539.7 C255Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003843, Lầu 2 KLF: 2000007971 |
15 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam= Handbook to reference and identification of the families of Angiospermae plants in Vietnam/ Nguyễn Tiến Bân . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 532tr.: hình vẽ; 26 cm Mã xếp giá: 580.03 N573 B21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007709, Lầu 2 TV: TKV09020806 |
16 | | Challenges in granular physics / Thomas Halsey, Anita Mehta biên tập . - Singapore, New Jersey : World Scientific, 2002. - viii, 247 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 531 C437Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003736, Lầu 2 KLF: 2000007686 |
17 | | Chế tạo và khảo sát tính chất của hạt nano vàng bằng phương pháp polyol cải tiến : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Hồ Sĩ Thuận ; Nguyễn Việt Long hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii, 66, [6] tr. : Minh họa ; 29 cm +1CD-ROM Mã xếp giá: 541 H678 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003690 |
18 | | Chế tạo và khảo sát tính chất quang điện tử của hạt nano tinh thể ZnO pha tạp ion kim loại chuyển tiếp (CR3+, Mn2+) : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Minh Quân ; Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xi, 78, [16] tr. : Minh họa ; 29 cm +1CD-ROM Mã xếp giá: 541 N573 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003700 |
19 | | Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của nano ZnO pha tạp Ion kim loại chuyển tiếp (Cu2+, Mn2+) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : TĐ2020 - 21 / Nguyễn Xuân Sáng chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Thọ tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 43, [22] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 541 N573 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000918 |
20 | | Comparative study of copper nanoparticles toxicity on two freshwater microalgae species / Huong Thu Thi Tran, Thuy Thi Duong,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Environmental Engineering and Management Journal Vol. 21, No. 7, 2022, p. 1105-1115, |
21 | | Composite fermions : A unified view of the quantum Hall regime / O. Heinonen biên soạn . - Singapore/River Edge : World Scientific, 1998. - xi, 491 tr. : Minh họa (1 phần màu); 23 cm Mã xếp giá: 539.7 C736Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003847, Lầu 2 KLF: 2000007974 |
22 | | Condensation and Coherence in Condensed Matter : Proceedings of Nobel Jubilee Symposium / T. Claeson, P. Delsing biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - 185tr. : Minh hoạ ; 31cm Mã xếp giá: 539.721 C745Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003821-2, Lầu 2 KLF: 2000008017 |
23 | | Critical masses and critical choices : Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security / Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith . - Pittsburgh, Pa. : University of Pittsburgh Press, 2006. - xiii, 247 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 355.033073 H568Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006615 |
24 | | Directions in Chaos / Hao Bai-lin . - Singapore : World Scientific, 1988. - xiii, 384 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 003 D597Đăng ký cá biệt: 2000001682, Lầu 1 TV: 2000029604, Lầu 2 KLF: 2000005011 |