1 | | Annual review of biochemistry. Vol. 54 / Charles C. Richardson, Paul D. Boyer, Igor B. Dawid, Alton Meister . - Palo Alto, California, 1985-. - ix, 1335tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 547 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007838 |
2 | | Annual review of biochemistry. Vol. 63 / Charles C. Richardson, John N. Abelson, Alton Meister, Christopher T. Walsh . - Palo Alto, California, 1994-. - ix, 1204tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 547 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007839 |
3 | | Annual review of biochemistry. Vol. 67 / Charles C. Richardson, John N. Abelson, Christian R. H. Raetz, Jeremy W. Thorner . - Palo Alto, California, 1998-. - xxxii, 970tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 21cm Mã xếp giá: 547 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007840 |
4 | | Biochemical thermodynamics : Applications of Mathematica / Robert A. Alberty . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 464tr. ; 28cm + 1 CD-ROM. - ( Methods of biochemical analysis ; Vol. 48 ) Mã xếp giá: 572 A147Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034530, Lầu 2 KLF: 2000007806 |
5 | | Biochemistry / Mary K. Campbell, Shawn O. Farrell . - 7th ed. - Australia : Brooks/Cole, 2012. - xxv, [116], 714 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 572 C189Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007813 |
6 | | Biochemistry / Richard G. Macdonald, William G. Chaney . - New York : McGraw - Hill, 2007. - xi, 223 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 616.07076 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008138 |
7 | | Biochemistry : A short course / John L. Tymoczko, Jeremy M. Berg, Lubert Stryer . - Fourth edition. - New York, NY : W.H. Freeman & Company, 2019. - xxxii, 851, A-15, B-18, C-47, D-25 pages : Colour illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 572 T986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007812 |
8 | | Biochemistry: The molecular basis of life / Trudy McKee, Jame R. McKee . - 3rd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2003. - xxi, 771 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 572 M478Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007811 |
9 | | Chemistry in context : Applying chemistry to society/ Lucy Pryde Eubanks ...[và nh.ng.khác] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xvii, 622 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 540 C517Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007896 |
10 | | Chemistry of natural products / Sujata V. Bhat, Bhimsen A. Nagasampagi, Meenakshi Sivakumar . - New Delhi : Narosa, 2005. - xxxi, 840 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 572 B575Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007807 |
11 | | General, organic, and biochemistry/ Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret . - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxv, 801tr.: Minh họa màu; 29cm Mã xếp giá: 547 D411Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003997, Lầu 2 KLF: 2000007837 |
12 | | Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox . - 7th ed. - New York : WH Freeman, 2017. - 3171 pages Mã xếp giá: 572 N425Đăng ký cá biệt: : KHMT22000071 |
13 | | Organic Evolution (Evolutionary Biology) / Veer Bala Rastogi . - 13th ed. - New Delhi : Medtech, 2017. - xvii, 588 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 576.8 R231Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007693 |