1 | | Chemistry : A molecular approach / Nivaldo J. Tro . - Global edition, fifth edition. - Harlow, Essex, United Kingdom : Pearson, 2021. - 1207, A60, G20, C4, I26 pages : colour illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 540 T842Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015274 |
2 | | Giáo trình hóa lí. T. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 151 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007645-9 |
3 | | Giáo trình hóa lí. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ bẩy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 227 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009928-32 |
4 | | Giáo trình hóa lí. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 228 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009925-7, Lầu 1 TV: GT05005617-8 |
5 | | Hóa lý Polyme / Bùi Chương . - H. : Bách khoa , 2006. - 268tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 547.700711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003293 |
6 | | Physical Chemistry / Robert J. Silbey, Robert A. Alberty, Moungi G. Bawendi . - 4th ed. - New York : John Wiley & Sons, 2005. - vii, 944 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 541 S582Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007911 |
7 | | Thực tập Hóa Lý hữu cơ/ Chu Phạm Ngọc Sơn [và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học tổng hợp, 1996. - 58tr.; 19cm Mã xếp giá: 547.007.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003385 |