1 | | Applications of inorganic mass spectrometry / John R. de Laeter . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xix, 474 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley-Interscience series on mass spectrometry ) Mã xếp giá: 543.087 L158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007826 |
2 | | Descriptive inorganic coordination, and solid-state chemistry / Glen E. Rodgers . - 3rd ed. - Australia : Brook/Cole Cengage learning, 2012. - xxviii, 624 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 546 R691Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007836 |
3 | | Hóa học vô cơ : dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành Hóa. T. 2. Các kim loại điển hình / Nguyễn Đức Vận . - In lần thứ ba. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 279tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Mã xếp giá: 546.3071 N573 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003306 |
4 | | Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ / Trương Văn Ngà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 546 T871 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002666-8 |
5 | | Hóa vô cơ 2 (các nguyên tố họ d và f) : Giáo trình : Mã số :GT2022-16 / Bùi Xuân Vương chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Thanh Thúy , Võ Quang Mai tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 161, [11] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 546.310711 B932 V100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000304 |
6 | | Hóa vô cơ phi kim : Lớp 10,11,12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh Nguyệt . - Tái bản lần thứ tư. - Tp. Hồ Chí Minh.: Giáo Dục , 2000. - 132tr.: hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 546.7 N573 T45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003304 |
7 | | Minerals as Advanced Materials II / Sergey V. Krivovichev biên soạn . - Berlin : Springer, 2012. - xi, 427 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 546 M664Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007832 |